Thương hiệu |
Specifications | Mô tả | RP850 |
Table travel | Bàn làm việc | 1015 mm |
Max workpiece length | Chiều dài lớn nhất của phôi | 850 mm |
Max workpiece width | Chiều rộng lớn nhất của phôi | 330 mm |
Max workpiece height | Chiều cao lớn nhất của phôi | 360 mm |
Min workpiece height | Chiều cao bé nhất của phôi | 160 mm |
Milling wheel diameter | Đường kính đá | 330 mm (13”) |
Variable head speed rotation | Tố độ đá | 300 ÷ 1200 rpm |
Variable table travel speed | Tốc độ mài | 0 ÷ 600 mm/min |
Head motor | Động cơ chính | 1,5 Kw |
Table motor | Động cơ bàn máy | 0,75 Kw |
Dimensions (LxWxH) | Kích thước máy | 1550x870x1720 mm |
Weight | Trọng lượng máy | 591 Kg |