Máy mài lưỡi cưa CNC SJ-023E

  theo

Mã: SJ-023E

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy mài lưỡi cưa CNC SJ-023E


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

SJ-023/SJ-023E SERIES
Main Spec
主要規格
Grinding Outer鋸片外徑 Ø100 ~ 810 mm / Ø 4~ 32”
Saw bore dia鋸片孔徑 Ø 10 ~120 mm
Blade thickness鋸片厚度 8 mm
Tooth Pitch撥齒距離 8 ~ 70mm
Height difference高低差 3 mm
Grinding wheel outer * bor砂輪外徑x孔徑 Ø 125mm * 32
Peripheral speed線速度 25 m/s
Connected load總電壓(SJ-023/023E) 3.7 / 4.2 KW
Grinding spindle speed砂輪轉速 3600 rpm
Grinding speed研磨速度 0.5 ~ 10 mm/s
Grinding ability研磨能力 20 / teeth
Angles specifications
齒型規格
Bevel grinding at the tooth top齒頂角度 0° to 45°
Bevel grinding at the tooth face齒面角度 0° to 30°
Clearance angle背隙角 6°~ 45°
Rake or Hook angle斜角 30°~ 40°
Motors馬達 Grinding wheel motor砂輪馬達 0.75 KW/ 1 HP
Hydraulic motor油壓馬達 1.5 KW / 2 HP
Coolant motor切削水馬達 0.13 KW/ 1/6 HP
Bevel angle motor轉角馬達 0.75 KW / 1HP
Grinding axis motor砂輪進給馬達 0.3 KW
Grease motor油機馬達 25 W
Clearance angle motor轉角馬達 0.2 KW
Filter mist motor(SJ-023E)油霧分離機 0.55 KW
Machine dimensions機械尺寸 Machine size LxWxH機械尺寸
With full cover全罩
1650x1300x2000
1900x1300x2100
Packing size包裝尺寸
With full cove全罩r
1800x1450x2100
2020x1450x2200
NW/GW淨/毛重 1050×1204/ 1200×1384 kgs

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com