Thương hiệu |
THAM SỐ KỸ THUẬT
Technica parameter |
HỘP GIẢM TỐC
(Decelerating trunk): 150、200型(type) |
|||
A (mm) | B (mm) | C (mm) | ||
ĐƯỜNG KÍNH LỐC
Winding board diameter |
≥Φ120-1000 | ≥Φ120-1300 | ≥Φ130-1500 | |
ĐỘ DÀY VẬT LIỆU
Winding board thickness |
INOX
Stainless steel |
0.4 – 1.5 mm | ||
THÉP TẤM
Iron board |
0.5 – 2.0 mm | |||
TRỤC MÁY
Winding board axial cenrte |
TRỤC TRÊN(Upaxial): 114 mm
TRỤC DƯỚI (Downaxial): 108 mm |
|||
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Motor power |
6CẤP(Extremity) 1.1kw、380V 50HZ |
THAM SỐ KỸ THUẬT
Technica parameter |
HỘP GIẢM TỐC
(Decelerating trunk): 150、200型(type) |
|||
A (mm) | B (mm) | C (mm) | ||
ĐƯỜNG KÍNH LỐC
Winding board diameter |
≥Φ120-1000 | ≥Φ120-1300 | ≥Φ130-1500 | |
ĐỘ DÀY VẬT LIỆU
Winding board thickness |
INOX
Stainless steel |
0.4 – 1.5 mm | ||
THÉP TẤM
Iron board |
0.5 – 2.0 mm | |||
TRỤC MÁY
Winding board axial cenrte |
TRỤC TRÊN(Upaxial): 114 mm
TRỤC DƯỚI (Downaxial): 108 mm |
|||
CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ
Motor power |
6CẤP(Extremity) 1.1kw、380V 50HZ |