Thương hiệu |
- Chế độ làm việc: kéo bằng tay (manual)
- Đối với vật liệu là thép Cacrbon trung bình, ZQ4125D có khả năng khoan tối nhất cho các lỗ từ Ø4 - 25mm.
- Giống như hầu hết các model máy khoan bàn hiệu WDDM, ZQ4125D cũng sử động cơ dạng rotor lòng sóc với công suất 1HP.
- ZQ4125D có 9 cấp tốc độ, truyền động thông qua các dây đai và Puley.
- Thiết lập trước được độ sâu cần khoan thông qua thước cử hành trình
- Trục chính được thiết kế theo chuẩn côn MT3 với hành trình 110mm
- Bàn làm việc dạng hình chữ nhật và có cắt sẵn 2 rãnh để dễ dàng lắp đặt trên đó các kiểu ê tô kẹp phôi.
Phụ kiện:
- Măng ranh kẹp mũi khoan 16mm và Côn MT3.
- Tay quay trục chính.
- Tay quay bàn làm việc.
- Khóa hành trình.
- Cây tháo côn.
Khả năng làm việc | |
Khả năng khoan | Ø25mm |
Động cơ | |
Kiểu động cơ | Rotor lồng sóc 4P |
Công suất động cơ | 1HP |
Điện áp sử dụng | 380V 3 Phase 50 HZ |
Trục chính | |
Kiểu trục chính | Côn MT3 (côn số 3) |
Hành Trình trục chính (đầu khoan) | 110mm |
Tốc độ | |
Số Cấp Tốc Độ | 9 cấp |
Dãy tốc độ trục chính | 200-2280 v/p |
Cơ cấu thay đổi tốc độ | Puley + Curoa |
Bàn làm việc | |
Kiểu bàn làm việc | Bàn vuông |
Kích thước bàn làm việc | 280x280mm |
Số rãnh trên bàn làm việc | 2 rãnh |
Kích thước trọng lượng | |
Đường kính trụ | Ø85mm |
Khoảng cách từ trục chính đến bàn | 480mm |
Khoảng cách từ trục chính đến chân đế | 670mm |
Khoảng cách từ trục chính đến trụ | 200mm |
Chiều cao máy | 1110mm |
Kích thước đóng kiện | 1080x770x340mm |
Trọng Lượng | 98/105kg |