Máy gặt lúa mini Trâu Vàng TV-190P

  theo

Mã: TV-190P

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm Máy gặt lúa mini Trâu Vàng TV-190P


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

 

 

THÔNG TIN SẢN PHẨM

 

 



Productivity(hm2/h) 0.06~0.08
Fuel consumption(kg/hm2) ≤35
Working size(mm) 2500X1050X1450
G.W(kgs) 240
Header wide(mm) 980
Feed quantity(kg/s) 0.4
Cut height(mm) 100~300
Working gear F-S-N-R
Working speed(m/s) Fast:0.9; Slow: 0.6
MODEL: 190P
Rate power(HP) 15
Speed(rmp/min) 3600
Loading quantity(40HQ) 10 SETS

Productivity(hm2/h) 0.06~0.08
Fuel consumption(kg/hm2) ≤35
Working size(mm) 2500X1050X1450
G.W(kgs) 240
Header wide(mm) 980
Feed quantity(kg/s) 0.4
Cut height(mm) 100~300
Working gear F-S-N-R
Working speed(m/s) Fast:0.9; Slow: 0.6
MODEL: 190P
Rate power(HP) 15
Speed(rmp/min) 3600
Loading quantity(40HQ) 10 SETS


Productivity(hm2/h) 0.06~0.08
Fuel consumption(kg/hm2) ≤35
Working size(mm) 2500X1050X1450
G.W(kgs) 240
Header wide(mm) 980
Feed quantity(kg/s) 0.4
Cut height(mm) 100~300
Working gear F-S-N-R
Working speed(m/s) Fast:0.9; Slow: 0.6
MODEL: 190P
Rate power(HP) 15
Speed(rmp/min) 3600
Loading quantity(40HQ) 10 SETS


Productivity(hm2/h) 0.06~0.08
Fuel consumption(kg/hm2) ≤35
Working size(mm) 2500X1050X1450
G.W(kgs) 240
Header wide(mm) 980
Feed quantity(kg/s) 0.4
Cut height(mm) 100~300
Working gear F-S-N-R
Working speed(m/s) Fast:0.9; Slow: 0.6
MODEL: 190P
Rate power(HP) 15
Speed(rmp/min) 3600
Loading quantity(40HQ) 10 SETS

 


Productivity(hm2/h) 0.06~0.08
Fuel consumption(kg/hm2) ≤35
Working size(mm) 2500X1050X1450
G.W(kgs) 240
Header wide(mm) 980
Feed quantity(kg/s) 0.4
Cut height(mm) 100~300
Working gear F-S-N-R
Working speed(m/s) Fast:0.9; Slow: 0.6
MODEL: 190P
Rate power(HP) 15
Speed(rmp/min) 3600
Loading quantity(40HQ) 10 SETS

Productivity(hm2/h) 0.06~0.08
Fuel consumption(kg/hm2)  ≤35
Working size(mm) 2500X1050X1450
G.W(kgs) 240
Header wide(mm) 980
Feed quantity(kg/s) 0.4
Cut height(mm) 100~300
Working gear F-S-N-R
Working speed(m/s) Fast:0.9; Slow: 0.6
MODEL: 190P
Rate power(HP) 15
Speed(rmp/min) 3600
Loading quantity(40HQ)   10 SETS

Productivity(hm2/h) 0.06~0.08
Fuel consumption(kg/hm2)  ≤35
Working size(mm) 2500X1050X1450
G.W(kgs) 240
Header wide(mm) 980
Feed quantity(kg/s) 0.4
Cut height(mm) 100~300
Working gear F-S-N-R
Working speed(m/s) Fast:0.9; Slow: 0.6
MODEL: 190P
Rate power(HP) 15
Speed(rmp/min) 3600
Loading quantity(40HQ)   10 SETS

Productivity(hm2/h) 0.06~0.08
Fuel consumption(kg/hm2)  ≤35
Working size(mm) 2500X1050X1450
G.W(kgs) 240
Header wide(mm) 980
Feed quantity(kg/s) 0.4
Cut height(mm) 100~300
Working gear F-S-N-R
Working speed(m/s) Fast:0.9; Slow: 0.6
MODEL: 190P
Rate power(HP) 15
Speed(rmp/min) 3600
Loading quantity(40HQ)   10 SETS

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com