Thương hiệu |
No |
Specifications |
Thông số kỹ thuật máy |
PP-103B |
1 |
Plate size (mm) |
Kích thước của thép đột |
1500x800mm |
2 |
Plate thickness (mm) |
Chiều dày thép đột |
5 – 25mm(thép Q325,σb≤500MPa) 5 – 20mm(thép Q345,σb≤630MPa) |
3 |
Max. punching diameter x Max. punching thickness (mm) |
Đường kính đột lỗ |
Ø26x25mm(thép Q325,σb≤500MPa) Ø26x20mm(thép Q345,σb≤630MPa) |
4 |
Max. punching force(kN) |
Lực đột lớn nhất |
1000KN |
5 |
Max. marking force(kN) |
Lực lấy dấu lớn nhất |
800KN |
6 |
Total power(kw) |
Tổng công suất máy |
20Kw |
7 |
Voltage |
Nguồn điện sử dụng |
380V/50Hz/3pha |
8 |
Machine weight (kg) |
Trọng lượng máy |
6800kg |
9 |
Dimension of machine |
Kích thước máy |
3020×2522×1880 |