Thương hiệu |
Thông số kỹ thuật Máy đột khoan và lấy dấu thép bản mã, máy đột khoan lấy dấu thép tấm CNC PPD103B.
Phụ kiện chính trang bị trên máy đột khoan và lấy dấu thép bản mã CNC PPD103B
1 | Đông cợ servo/ AC Servo motor | Thương hiệu | Japan Panasonic |
2 | Drive của máy/ Servo driver | Thuong hiệu | Japan Panasonic |
3 | Bộ điều khiển máy PLC | Thương hiệu | Japan Mitsubishi |
4 | Công tắc tơ/ AC contactor | Thương hiệu | Germany Siemens |
5 | Cầu chì/ Relay | Thương hiệu | Germany Weidmuller |
6 | Bộ chuyển đổi dẫn động/ Transducer | Thương hiệu | Germany Rexroth |
7 | Hệ thống van thủy lực chính/ Main hydraulic reversing valve | Thương hiệu | Italy ATOS |
8 |
Hệ thống van khí/ Pneumatic electromagnetic valve |
Thương hiệu | Taiwan AIRTAC |
9 | Xi lanh/ Standard cylinder | Thương hiệu | Taiwan AIRTAC |
10 | Nút bấm và đèn tín hiệu/ Button, Indicator lamp | Thương hiệu | Germany Siemens |
11 | Công tắc/ Switching power supply | Thương hiệu | Taiwan MW |
12 | Vít me bi/ Ball Screw | Thương hiệu | Taiwan Hiwin |
13 | Đầu đột và khuôn đột / Punch head & Roud die | Thương hiệu | Nhà sản xuất máy |
Phụ kiện kèm theo máy đột khoan và lấy dấu thép bản mã, thép tấm CNC PPD103B
TT |
Phụ kiện máy đột và lấy dấu thép bản mã CNC |
Specification |
Số lượng |
1 |
Khóa và vít lắp đầu đột |
Punch pole (including key and screw) code PP103.1-3B |
1 bộ |
2 |
Đai ốc siết đầu đột |
Punch Nut, code PP103.1-4A |
1 cái |
3 |
Kẹp trên đầu đột |
Lower claw, code PP103.2-29A |
1 cái |
4 |
Kẹp dưới dưới |
Upper claw, code PP103.2-34B |
1 cái |
5 |
Đầu độtØ17.5 |
Punch Ø17.5 |
4 cái |
6 |
Đầu độtØ21.5 |
Punch Ø21.5 |
4 cái |
7 |
Đầu độtØ25.5 |
PunchØ25.5 |
4 cái |
8 |
Khuôn độtØ16x8mm |
Die 16-8 |
2 cái |
9 |
Khuôn độtØ16x12mm |
Die 16-12 |
2 cái |
10 |
Khuôn độtØ16x16mm |
Die 16-16 |
2 cái |
11 |
Khuôn độtØ20x8mm |
Die 20-8 |
2 cái |
12 |
Khuôn độtØ20x12mm |
Die 20-12 |
2 cái |
13 |
Khuôn độtØ20x16mm |
Die 20-16 |
2 cái |
14 |
Khuôn độtØ24x8mm |
Die 24-8 |
2 cái |
15 |
Khuôn độtØ24x12mm |
Die 24-12 |
2 cái |
16 |
Khuôn độtØ24x16mm |
Die 24-16 |
2cái |
17 |
Khuôn độtØ24x20mm |
Die 24-20 |
2 cái |
18 |
Khuôn độtØ22x20mm |
Die 20-20 |
2 cái |
19 |
Khuôn độtØ24x25mm |
Die 24-25 |
2 cái |
20 |
Đầu marking lấy dấu |
Marking box(including spring, screw and pins) |
1 bộ |
21 |
Ký tự số và chữ |
Characters (digits and english letters) |
01 Cái |
22 |
Ron |
Marking cushion |
1 cái |
23 |
Ron |
O Ring φ11x1.9 |
5 cái |
24 |
Ron |
O Ring φ13x1.9 |
5 cái |
25 |
Ron |
O Ring φ24x2.4 |
2 cái |
26 |
Ron |
O Ring φ30x3.1 |
2 cái |
27 |
Ron |
O Ring φ35x3.1 |
5 cái |
28 |
Miếng đệm |
Combined gasket 22 |
2 cái |
29 |
Miếng đệm |
Combined gasket 42 |
2 cái |
30 |
Miếng đệm |
Combined gasket 18 |
5 cái |