MÁY ĐỘT KHOAN LỖ VÀ LẤY DẤU THÉP BẢN MÃ CNC PPD103B

  theo

Mã: PPD103B

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm MÁY ĐỘT KHOAN LỖ VÀ LẤY DẤU THÉP BẢN MÃ CNC PPD103B


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

Thông số kỹ thuật Máy đột khoan và lấy dấu thép bản mã, máy đột khoan lấy dấu thép tấm CNC PPD103B.

  • Kích thước thép tấm (L×W): 1500×800mm
  • Chiều dày đột thép tấm với vật liệu Q235: Ø5~Ø25mm
  • Chiều dày đột thép tấm với vật liệu Q345: Ø5~Ø20
  • Đường kính lỗ đột lớn nhất: Ø26mm
  • Đường kính lỗ đột lớn nhất tương ứng với chiều dày thép tấm:
  • Đới với thép có σb≤420Mpa: Ø26×25mm
  •  Đối với thép có b≤610Mpa: Ø26×20mm
  • Đường kính khoan lớn nhất: Ø50mm
  • Chiều dày khoan lớn nhất: 100mm
  • Khoảng cách hai lỗ đột kề nhau nhỏ nhất (mm): 25mm
  • Lực đột lớn nhất/ Punching force (kN): 1000 kN
  • Đầu đánh dấu, đánh ký từ thép bản mã/ Number of character box: 1 cái
  • Kích thước ký tự đánh dấu: 14×10×19mm (10 ký tự)
  • Lực đánh dấu lớn nhất/ Max. marking force (kN): 800 kN
  • Bộ điều khiển máy PLC: hãng Mitsubishi
  • Đầu làm việc của máy bao gồm/ Working Station numbers: 3 đầu (2 đầu đột, 1 đầu đánh dấu, lấy dấu)
  • Tốc độ hành trình trục X và Y/ Speed of X/Y axis (m/min): 12 m/phút
  • Độ chính xác làm việc/ Work accuracy: Theo tiêu chuẩn GB2694-2003
  • Áp lực làm việc của dầu/ Hydraulic pressure: Thấp nhất: 5.5 MPa; Cao nhất: 25 MPa
  • Áp lực làm việc của khí/ Air supply pressure: 0.5~0.8 MPa
  • Tổng công suất của máy/ Motor total power (kW): 20 kW
  • Kích thước máy phủ bì (L x W x H): 3020X2522X1880mm
  • Trọng lượng máy/ Machine weight: 6800 Kg
  • Nguồn điện cung cấp: 380V/50Hz/3pha
  • Nhiệt độ mộ trường máy làm việc/ Local Working Temperature: 10℃-40℃
  • Dung tích thùng chứa dầu thủy lực/ Oil tank volume: 680L

Phụ kiện chính trang bị trên máy đột khoan và lấy dấu thép bản mã CNC PPD103B

1 Đông cợ servo/ AC Servo motor Thương hiệu Japan Panasonic
2 Drive của máy/ Servo driver Thuong hiệu Japan Panasonic
3 Bộ điều khiển máy PLC Thương hiệu Japan Mitsubishi
4 Công tắc tơ/ AC contactor Thương hiệu Germany Siemens
5 Cầu chì/ Relay Thương hiệu Germany Weidmuller
6 Bộ chuyển đổi dẫn động/ Transducer Thương hiệu Germany Rexroth
7 Hệ thống van thủy lực chính/ Main hydraulic reversing valve Thương hiệu Italy ATOS
8

Hệ thống van khí/ Pneumatic electromagnetic valve

Thương hiệu Taiwan AIRTAC
9 Xi lanh/ Standard cylinder Thương hiệu Taiwan AIRTAC
10 Nút bấm và đèn tín hiệu/ Button, Indicator lamp Thương hiệu Germany Siemens
11 Công tắc/ Switching power supply Thương hiệu Taiwan MW
12 Vít me bi/ Ball Screw Thương hiệu Taiwan Hiwin
13 Đầu đột và khuôn đột / Punch head & Roud die Thương hiệu Nhà sản xuất máy

 

Phụ kiện kèm theo máy đột khoan và lấy dấu thép bản mã, thép tấm CNC PPD103B 

 

TT

Phụ kiện máy đột và lấy dấu thép bản mã CNC

Specification

Số lượng

1

Khóa và vít lắp đầu đột

Punch pole (including key and screw) code PP103.1-3B

1 bộ

2

Đai ốc siết đầu đột

Punch Nut, code PP103.1-4A

1 cái

3

Kẹp trên đầu đột

Lower claw, code PP103.2-29A

1 cái

4

Kẹp dưới dưới

Upper claw, code PP103.2-34B

1 cái

5

Đầu độtØ17.5

Punch Ø17.5

4 cái

6

Đầu độtØ21.5

Punch Ø21.5

4 cái

7

Đầu độtØ25.5

PunchØ25.5

4 cái

8

Khuôn độtØ16x8mm

Die 16-8

2 cái

9

Khuôn độtØ16x12mm

Die 16-12

2 cái

10

Khuôn độtØ16x16mm

Die 16-16

2 cái

11

Khuôn độtØ20x8mm

Die 20-8

2 cái

12

Khuôn độtØ20x12mm

Die 20-12

2 cái

13

Khuôn độtØ20x16mm

Die 20-16

2 cái

14

Khuôn độtØ24x8mm

Die 24-8

2 cái

15

Khuôn độtØ24x12mm

Die 24-12

2 cái

16

Khuôn độtØ24x16mm

Die 24-16

2cái

17

Khuôn độtØ24x20mm

Die 24-20

2 cái

18

Khuôn độtØ22x20mm

Die 20-20

2 cái

19

Khuôn độtØ24x25mm

Die 24-25

2 cái

20

Đầu marking lấy dấu

Marking box(including spring, screw and pins)

1 bộ

21

Ký tự số và chữ

Characters (digits and english letters)

01 Cái

22

Ron

Marking cushion

1 cái

23

Ron

O Ring φ11x1.9

5 cái

24

Ron

O Ring φ13x1.9

5 cái

25

Ron

O Ring φ24x2.4

2 cái

26

Ron

O Ring φ30x3.1

2 cái

27

Ron

O Ring φ35x3.1

5 cái

28

Miếng đệm

Combined gasket 22

2 cái

29

Miếng đệm

Combined gasket 42

2 cái

30

Miếng đệm

Combined gasket 18

5 cái

 

 

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com