Thương hiệu |
Ứng dụng để đóng gói các loại hạt nhỏ, vật liệu ẩm, trong sản suất thực phẩm, dược phẩm và công nghiệp mỹ phẩm.
Đặc điểm chính
- Dung tích nhỏ, cấu trúc vững chắc, vận hành ổn định.
- Hàn 4 cạnh, đóng gói được nhiều túi cùng lúc, năng suất cao.
- Được điều khiển bằng PLC, biến tần điều chỉnh tốc độ, chức năng tin cậy, vận hành dễ dàng.
- Cảm biến kiểm tra dấu in đảm bảo thiết kế của sản phẩm đóng gói có vị trí chính xác vàđúng trật tự.
- Giao diện người máy giúp điều chỉnh chiết nguyên liệu, hàn túi, in số lô sản xuất,.. thuận tiện.
Thông số kỹ thuật chính
|
DXDK660 |
DXDK900 |
Giấy gói |
Màng phim tổng hợp nhôm – chất dẻo, chất dẻo-chất dẻo |
|
Tần số cắt |
65-120mm |
65-120mm |
Liều lượng đóng gói |
40-150mm |
50-150mm |
Chiều dài túi (L) |
65-120mm |
65-120mm |
Chiều rộng túi (W) |
40-150mm |
50-150mm |
Chiều rộng lớn nhất |
660mm |
900mm |
Khí nén |
3.2 L/phút |
3.2 L/phút |
Công suất |
5 KW |
6KW |
Điện áp |
380V/50Hz |
380V/50Hz |
Kích thước máy D×R×C |
1500x1540x2100mm |
1500x1540x2200mm |
Khối lượng máy |
1200KG |
1200KG |