Thương hiệu |
1. Phạm vi đóng gói:
- Đóng gói các loại kẹo: Kẹo cứng, kẹo mềm, kẹo lạc, bánh quy, bánh kem xốp…
2. Bảng thông số kỹ thuật:
Tốc độ đóng gói |
≤ 400 sp/phút |
Kích thước sản phẩm |
Dài: 50 – 80 mm Rộng: 15 – 60 mm Cao: 10 – 35 mm |
Tổng công suất |
3kw |
Điện áp |
220V |
Kích thước máy |
4000 x 950 x 1450 mm |
Trọng lượng máy |
650kg |
3. Các tính năng chủ yếu
3.1 . Sử dụng cơ cấu 1 biến tần, vận hành ổn định
3.2 . Cài đặt các thông số trên màn hình và sử dụng sensor tốc độ cao.
3.3 . Tính năng ưu việt, thao tác đơn giản, tốc độ đóng gói cao.
3.4 . Có thể lựa chọn lắp thêm máy in hạn sử dụng, bộ xếp bánh tự động.