Thương hiệu |
MÁY DOA NGANG seri TPX
Máy doa ngang được sử dụng để gia công các linh kiện hình khối và các chi tiết cơ bản làm từ kim loại màu và kim loại đen, các loại chất dẻo, gỗ.
Máy thực hiện các nguyên công doa lỗ, khoan, phay, cắt ren bằng tarô.
Lĩnh vực sử dụng: gia công đơn chiếc và sản xuất hàng loạt.
CÁC THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Model |
TPX6111 |
TPX6111A |
TPX6113 |
TPX6113A |
Đường kính trục doa, mm |
110 |
110 |
130 |
130 |
Côn trục chính |
Morze No.6 |
Morze No.6 |
Metric 80 |
Metric 80 |
Mô men xoắn tối đa trên trục chính, Nm |
1225 |
1225 |
3136 |
3136 |
Độ chịu lực tối đa của trục chính, N |
12250 |
12250 |
31360 |
31360 |
Số cấp tốc độ trục chính |
22 |
22 |
24 |
24 |
Phạm vi tốc độ quay của trục chính, v/ph. |
8-1000 |
8-1000 |
4-800 |
4-800 |
Công suất động cơ trục chính, kW |
7.5 |
7.5 |
15 |
15 |
Mô men xoắn tối đa của đầu khỏa, Nm |
1960 |
1960 |
4900 |
4900 |
Đường kính của đầu khỏa, mm |
630 |
630 |
750 |
750 |
Tốc độ quay của đầu khỏa, v/ph. |
4-200 |
4-200 |
2.5-125 |
2.5-125 |
Số cấp tốc độ của đầu khỏa |
18 |
18 |
18 |
18 |
Kích thước của bàn máy, mm |
1140×1000 |
1140×1000 |
1600×1400 |
1600×1400 |
Tải trọng cho phép của bàn máy, kg |
2500 |
2500 |
8000 |
8000 |
Kích thước rãnh chữ T, mm |
22 |
22 |
28 |
28 |
Số lượng rãnh chữ T |
9 |
9 |
9 |
9 |
Hành trình trục X, mm |
1000 |
1350 |
1600 |
2000 |
Hành trình trục Y, mm |
1000 |
1000 |
1500 |
1800 |
Hành trình trục Z, mm |
1000 |
1000 |
1500 |
1500 |
Hành trình trục W, mm |
600 |
600 |
900 |
900 |
Hành trình trục U (giá trượt đầu khỏa), mm |
180 |
180 |
250 |
250 |
Góc xoay theo trục B, độ |
360 |
360 |
360 |
360 |
Khoảng cách tối thiểu giữa tâm trục chính |
0 |
0 |
0 |
0 |
Hành trình nhanh (X/Y/Z), mm/ph. |
2500 |
2500 |
2500 |
2500 |
Phạm vi ăn dao trên vòng quay của |
0.04-6/ |
0.04-6/ |
0.05-8/ |
0.05-8/ |
Độ chính xác đo trên các trục X,Y,Z, mm |
0.005 |
0.005 |
0.005 |
0.005 |
Độ chính xác đo trên trục B, mm |
0.001 |
0.001 |
0.001 |
0.001 |
Kích thước máy, mm (dài x rộng x cao) |
4900×2554×2850 |
4910×2990×2850 |
6995×3730×3535 |
6995×3730×3535 |
Khối lượng máy, kg |
12.000 |
13.500 |
25.500 |
28.500 |