Thương hiệu |
Model |
KD8113A |
KD8113AW |
KD8115A |
KD8115AW |
KD8116A |
KD8116AW |
Chiều cao đầu dò |
80 mm |
75 mm |
120 mm |
115 mm |
180 mm |
175 mm |
Chiều rộng đầu dò |
300 mm |
|||||
Độ nhạy lý thuyết |
Fe 0.4 mm, SUS 0.7 mm |
Fe 0.5 mm, SUS 0.8 mm |
Fe 0.6 mm, SUS 1.0 mm |
|||
Chiều rộng băng tải |
220 mm |
|||||
Màn hình hiển thị |
STN LCD |
|||||
Bộ nhớ sản phẩm |
100 sản phẩm |
|||||
Phương pháp dò tìm |
Sóngđôi -Dò hai lần |
|||||
Vận tốc băng tải |
10-90 mét/phút (thay đổi được) |
|||||
Trọng lượngh sản phẩm |
5 kg [dạng A (không chịu nước) có thể lựa chọn thêm lên 10 kg. AW (chịu nước) có thể hỗ trợ tối đa lên 15 kg. Tuy nhiên vận tốc băng tải chỉ còn 5-49 mét/phút |
|||||
Khi phát hiện kim loại |
Dừng băng tải, hú còi (khi lắp còi) hay tự động gạt riêng (khi lắp bộ phận gạt tự động) |
|||||
Điện năng |
220Vac, 1 Pha, 50/60Hz |
|||||
Trọng lượng máy |
72 kg |
75 kg |
77 kg |
|||
Môi trường lắp đặt |
0 ° to 40 ° C, độ ẩm tương đối 30% đến 85%, không ngưng tụ hơi nước |
|||||
Tiêu chuẩn chịu nước |
IP30 |
IP66 |
IP30 |
IP66 |
IP30 |
IP66 |
Kết cấu bên ngoài |
Dạng A (Không chịu nước) bằng sắt sơn (đầu dò và đầu sử lý bằng thép không rỉ (SUS304)] Dạng AW (Chịu nước) hoàn toàn bằng théo không rỉ (SUS304). |