Thương hiệu |
Mã máy |
GS-230 |
Tốc độ sản xuất |
20-35 sản phẩm/ phút |
Dung lượng máy bôi keo |
6 L |
Nguồn khí yêu cầu |
300L/phút 0.8Mpa |
Loại keo sử dụng |
Keo nhiệt |
Công suất máy |
5kw/380v |
Đinh lượng giấy |
1.5-5mm |
Kích thước hộp tối đa ( DxRxC) |
400 x 300 x 200 mm |
Kích thước hộp tối thiểu ( DxRxC) |
100 x 60 x 20 mm |
Kích thước máy |
2100 x 2300 x 2100 mm |
Trọng lượng máy |
1200 kg |
Lưu ý: Tốc độ là tốc độ thiết kế của máy, khi chạy sản phẩm sẽ phụ thuộc nhiều yếu tố như chất lượng giấy, chất lượng màng, kỹ thuật vận hành và nhiều yếu tố khác.
Khách hàng tự chuẩn bị đường hơi vào máy.
Số TT |
Tên Linh Kiện |
Số Lượng |
Đơn Vị |
Thương Hiệu |
Xuất Xứ |
1 |
PLC |
1 |
Chiếc |
Omron |
Nhật Bản |
2 |
Mắt thần |
1 |
Bộ |
SICK |
Nhật Bản |
3 |
Linh kiện điện khí |
1 |
Bộ |
Omron |
Nhật Bản |
4 |
Động cơ Servo |
1 |
Chiếc |
Omron |
Nhật Bản |
5 |
Linh kiện khí nén |
1 |
Bộ |
AIRTAC |
Đài Loan |
6 |
Đầu phun keo |
1 |
Chiếc |
Nordson |
Mỹ |
7 |
Thiết bị nạp giấy
|
1 |
Bộ |
Tự sản xuất |
Hệ thống độc lập mặt bên |
8 |
Thiết bị tạo hình hộp |
1 |
Bộ |
Tự sản xuất |
Số TT |
Tên dụng cụ |
Số Lượng |
Đơn Vị |
1 |
Thanh đẩy ( ngắn & dài) |
1 |
Thanh |
2 |
Lò so( 3 loại) |
Mấy |
Chiếc |
3 |
Đai đồng bộ (2460) |
1 |
Dây |
4 |
Bộ dụng cụ |
1 |
Bộ |
5 |
Xi lanh khuôn (32 x 440) |
1 |
Chiếc |
6 |
Ống tròn ( 25 x 225) |
1 |
Chiếc |
7 |
Trục hơi |
2 |
Chiếc |
Máy Dính Góc Hộp Cứng Tự Động (Không Sử Dụng Băng Dính) GS-230