Thương hiệu |
Model |
KS-HNK1134 |
KS-HNK1136 |
KS-HNK1129 |
KS-HNK1124 |
Đóng và dập (bộ) |
34 |
36 |
29 |
24 |
Áp suất tối đa(KN) |
80 |
80 |
80 |
80 |
Đường kính tối đa của viên thuốc (mm) |
13 |
13 |
18 |
23 |
Độ sâu tối đa (mm) |
18 |
18 |
18 |
18 |
Năng suất tối đa (10tấn/h) |
142800 |
151200 |
121800 |
100800 |
Động cơ (KW) |
4 |
4 |
4 |
4 |
Chiều cao thiết bị (mm) |
1800 (có phễu), 1580 (không phễu) |
|||
Kích thước thiết bị (mm) |
930x950 |
|||
Trọng lượng (kg) |
1400kg |