Thương hiệu |
1. Qúa trình cấp phôi, kẹp phôi, cắt phôi và lấy sản phẩm ra hoàn toàn tự động..
2. Kẹp phôi theo 2 hướng: dọc-đứng giúp kẹp ổn định khi thực hiện cắt nhiều phôi một lúc (phôi bó)
3. Điều khiển PLC cho hệ thống điện và thủy lực
4. Tích hợp hệ thống làm mát tuần hoàn với bình chứa dung tích lớn
5. Thay đổi tốc độ cắt bằng biến tần
6. Lưỡi cắt căng nhanh nhờ hệ thống thủy lực.
7. Tích hợp cảm biến để điều khiển quá trình cắt
8. Tự động tắt máy khi hết phôi.
* Thông số kỹ thuật chính của máy:MODEL | ĐƠN VỊ | S-300HB | |
Khả năng | ● | mm | 420 |
■ | mm(W×H) | 420 x 420) | |
Cắt bó | Width | mm | 195 to 300 |
Height | mm | 90 to 200 | |
Tốc độ cắt | 50Hz | m/phút | 20 to 100 (INVERTER) |
60Hz | |||
Động cơ | Động cơ cưa | hp | 5.5 kw (7.5HP) |
Bơm thủy lực | hp | 1.5 kw (2HP) | |
Bơm làm mát | hp | 0.2 kw (1/4HP) | |
Kích thước lưỡi cưa | mm | 3820 x 34 x 1.1 | |
Căng lưỡi cưa | Kết cấu cơ khí | ||
Độ dài | mm | 400 (400 x 9 lần ) | |
Trọng lượng | kg | 1550 | |
Diện tích sàn (L x W) | mm | 2100 x 2200 |