Thương hiệu |
Sự chỉ rõ |
HS7125 |
HS7132 |
HS7140 |
HS7150 |
|
Công suất cắt |
Thanh tròn (mm) |
250 |
320 |
400 |
500 |
Thanh vuông (mm) |
220x220 |
290x290 |
330x330 |
400x400 |
|
cưa xiên |
45 |
45 |
45 |
45 |
|
Kích thước lưỡi (mm) |
450x40x2,25 |
600x50x2,5 |
650x55x2,5 |
750x63x2,5 |
|
Tốc độ cưa (thời gian/phút) |
43, 50, 60, 86, 100, 120 |
34, 60, 84 |
34, 60, 84 |
34, 60, 84 |
|
Công suất động cơ (kw) |
3,22 |
3,44 |
4,34 |
4,34 |
|
Trọng lượng tịnh / kg) |
600 |
1100 |
1200 |
1450 |