Thương hiệu |
MOVEABLE MULTIPLE RIP SAW ( 1 MOVABLE SAW)
MODLE : GRS – 350 M1
MÁY CƯA RONG NHIỀU LƯỠI – CÂN CHỈNH LƯỠI CƯA
Điện áp sử dụng : 380V / 50HZ / 3PH
*Software operating language: Chinese/English.
* Ngơn ngữ : Hoa/Anh
*1 movable saw+1 fixed saw
* Một cụm cưa di dời + cân chỉnh lưỡi cưa ;
*Sawblade moving : Optimization program;
* Chương trình được chọn di dời lưỡi cưa
*Without CE, Without CSA;
* Khơng bao gồm CE, CSA.
*Without sawblade;
* Không bo gồm lưỡi cưa
*Without infeed & outfeed roller tables;
* Khơng bao gồm roler vo phơi v ra phơi
Saw drive motor : 50 HP;
*Motor trục cưa : 50 HP
Feed motor : 3 HP;
Motor đưa phôi : 3 HP
Pressure rollers elevation motor : 1/2 HP;
· Motor nng hạ : ½ HP
Saw arbor movable motor(servo) : 1 HPx1;
* Motor cn chỉnh ( servo ) : 1 HP x1 ;
*Fence adjusment by manual
(auto for optional, length can be specified);
* Miếng đệm cân chỉnh bằng tay ( cần Option tự động , chiều dài )
*Laser moveable motor(servo) : 0.13 HPx1;
* Motor cn chỉnh tia Lazer : 0.13 HP x1
*Laser unit : 2;
* Số lượng lazer : 02 bộ
*Infeed speed : 10 ~ 40 M/min;
* Tốc độ vào phôi : 10 ~ 40 M/pht.
Max. width between fixed saw and the last movable saw : 350 mm;
· Khoảng cách tối đa giữa lưỡi cưa cân chỉnh và lưỡi cưa cuối là 350 mm.
Max. Infeed Width : 675 mm;
· Kích thước phôi vào : 675 mm
Min. Cutting Length : 690 mm;
· Kích thước dài tối thiểu là : 690 mm
Dust hood outlet diameter : 150 mm(6″)*2;
· Đường kính ống hút bụi : 150 mm(6″)*2;
Saw dia.(max.cutting thick) : 254(10″) / 42 mm,
305(12″) / 68 mm,
355(14″) / 93 mm,\
405(16″) / 118 mm,
· Kích thước phôi dày nhất : 254(10″) / 42 mm,
305(12″) / 68 mm,
355(14″) / 93 mm,
405(16″) / 118 mm,
Spindle speed : 3800 rpm ( 10″,12″ sawblade) / 3000 rpm ( 14″,16″ sawblade).
· Tốc độ trục cưa : 3800 rpm ( 10″,12″ )
· Tốc độ trục cưa : 3000 rpm ( 14″,16″ )
Different sawblade size with different spindle rpm.
Kích thước lưỡi cưa khác thì tốc độ trục khác.