Thương hiệu |
ĐẶC ĐIỂM
1. Thước đo sau tự động
Thước đo sau tự động được dịch chuyển bởi các trục vitme chính xác, cho các di chuyển êm và dịch chuyển chính xác.
2. 6 cảm biến an toàn
6 cảm biến an toàn tuân theo tiêu chuẩn chất lượng CE
3. Cơ cấu song song cố định
Đảm bảo độ song song giữa mặt trên và đáy khuôn.
4. Cài đặt góc uốn
Bảng điều khiển tính toán góc uốn (vị trí chiều sâu) cài đặt với điều chỉnh vi cấp và hiển thị vị trí.
5. Khuôn dưới bàn máy thủy lực tự động bù độ vồng
Đặc điểm tiêu chuẩn này chỉ sử dụng cho máy từ 60 tấn và model lớn hơn. Chức năng này cũng đảm bảo góc chính xác khi chấn chi tiết.
6. Tính toán chiều sâu vị trí chấn
Độ chính xác chiều sâu vị trí (góc uốn) cao, đạt được thông qua cơ cấu dừng cơ khí trên xylanh.
7. Hệ điều khiển NC DELEM( Option)
Hệ điều khiển 2 trục NC DELEM có thể điểu khiển thước đo sau và góc uốn . Chương trình sản phẩm có thể lên tới 100 chương trình và 25 bước cho mỗi chương trình. Nó được hiển thị trên màn hình LCD đơn sắc 4.7"
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
Chiều dài chấn (mm) |
Lực chấn (Ton) |
Chiều dày chấn mm |
K/c giữa 2 cột (mm) |
Chiều rộng bàn máy |
K/c bàn máy & đầu chấn |
Động cơ (HP) |
Khe hở mm |
Trọng lượng (kg) |
Kích thước đóng gói (mm) |
PB-3012 |
1270 |
30 |
2.5 |
970 |
Bottom DieHolder |
250 |
3 |
200 |
1200 |
1400x1200x2050 |
PB-3015 |
1550 |
30 |
2.0 |
1250 |
250 |
3 |
200 |
1500 |
1700x1200x2050 |
|
PB-3020 |
2000 |
30 |
1.5 |
1550 |
250 |
3 |
200 |
2400 |
2300x1200x2050 |
|
PB-4515 |
1550 |
45 |
3.0 |
1250 |
250 |
5 |
200 |
2800 |
1900x1300x2200 |
|
PB-6020 |
2000 |
60 |
4.0 |
1550 |
160 |
300 |
7.5 |
200 |
3500 |
2300x1550x2400 |
PB-6026 |
2600 |
60 |
3.2 |
2100 |
160 |
300 |
7.5 |
200 |
4000 |
2900x1550x2430 |
PB-6032 |
3200 |
60 |
2.5 |
2600 |
160 |
300 |
7.5 |
200 |
4500 |
3500x1550x2450 |
PB-8020 |
2000 |
80 |
5.0 |
1550 |
160 |
300 |
10 |
200 |
4000 |
2400x1600x2400 |
PB-8026 |
2600 |
80 |
4.0 |
2100 |
160 |
300 |
10 |
200 |
5000 |
3000x1600x2430 |
PB-8032 |
3200 |
80 |
3.2 |
2600 |
160 |
300 |
10 |
200 |
5600 |
3600x1600x2450 |
PB-11026 |
2600 |
110 |
4.5 |
2100 |
200 |
350 |
10 |
250 |
6200 |
3050x1650x2500 |
PB-11032 |
3200 |
110 |
3.5 |
2600 |
200 |
350 |
10 |
250 |
7000 |
3650x1650x2550 |
PB-11040 |
4000 |
110 |
2.5 |
3400 |
200 |
350 |
10 |
250 |
9000 |
4450x1800x2600 |
PB-16026 |
2600 |
160 |
6.5 |
2100 |
200 |
400 |
15 |
250 |
8000 |
3050x1800x2650 |
PB-16032 |
3200 |
160 |
5.0 |
2550 |
200 |
400 |
15 |
250 |
10000 |
3650x1800x2700 |
PB-16040 |
4000 |
160 |
4.3 |
3350 |
200 |
400 |
15 |
250 |
13000 |
4500x1800x2800 |
PB-22026 |
2600 |
220 |
9.0 |
2100 |
200 |
400 |
20 |
250 |
11000 |
3100x1950x2900 |
PB-22032 |
3200 |
220 |
8.0 |
2500 |
200 |
400 |
20 |
250 |
12000 |
3700x2000x2950 |
PB-22040 |
4000 |
220 |
6.5 |
3300 |
200 |
400 |
20 |
250 |
15000 |
4500x1800x3200 |
Phụ kiện tiêu chuẩn
Nguồn động cơ trục vit me thước đo sau/Hiển thị đếm và điều khiển mặt trước( Opt PB-3012/3015/3020/4515).
Thước đo sau điều chỉnh bằng tay
Tay trợ lực phía trước
Thiết bị đặt góc chấn ( Opt PB-3012/3015/3020/4515)..
Khuôn dưới/ bàn thủy lực ( Opt PB-3012/3015/3020/4515).
Một bộ lưỡi chấn trên
Một bộ khuôn dưới
Bảng điều khiển với công tắc/nút điều khiển điện áp thấp.
Công tắc điều khiển bằng chân và hộp bảo vệ an toàn.
Hộp dụng cụ sửa chữa bảo dưỡng