Thương hiệu |
Techinical Specification: |
Thông số kỹ thuật |
|
Voltage |
Điện áp |
220V-240VAC |
Frequency |
Tần số |
50HZ |
Current |
Điện lưu |
9.7A |
Power |
Công suất |
1750W |
Floor motor |
Động sơ chà sàn |
750W |
Brush rotation speed |
Tốc độ xoay của bàn chải |
168rpm |
Water sucker motor |
Động cơ hút nước |
1000W |
Cleaning width |
Đường kính bàn chải |
415mm |
Cleaning rate |
Tốc độ làm sạch |
1830mm/h |
Water suckerr |
Thanh gạt nước |
755mm |
Clean water tank capacity |
Dung tích bình chứa nước sạch |
31L |
Dirty water tank capacity |
Dung tích bình chứa nước bẩn |
23L |
Battery |
Ắc quy |
----- |
Electromagnetic value |
Gía trị điện |
220V-240V |
Cable Length |
Độ dài dây cáp |
18m |
Gross weight |
Tổng trọng lượng |
105kg |
Net weight |
Khối lượng tịnh |
77kg |
Packing size |
Kích thước |
1090 X 785 X 870mm |