Thương hiệu |
Techinical Specification | Thông số kỹ thuật | Chi tiết |
Working width(mm) | Chiều rộng làm việc | 500mm (20”) |
Cleaning capacity up to(m2/h) | Khả năng làm sạch lên đến | 2000 -2800 m2/h |
Operating range | Thời gian vận hành liên tục | 10h |
Solution tank capacity | Dung tích bình dung dịch | 44l |
Recovery tank capacity | Dung tích bình Recovery | 50 – 60l |
Forward speed | Tốc độ chuyển tiếp | 0/4(km/h) |
Noise level | Độ ồn | 73db |
Vacuum motor | Động cơ chân không | 1000W |
Brush motor | Động cơ bàn chải | 550W ( Gear motor) |
Feeding | Nhiên liệu | 220V |
Size | Kích thước | 116x 46x98cm |
Number of brushes and diameter | Số bàn chải và đường kính | 500mm |
Squeegee width | Chiều rộng chổi | 800mm |
Dây điện | 15m | |
Weight of the machine | Trọng lượng của máy | 115 kg |