Thương hiệu |
Model | Thông số kỹ thuật | H-0535 | H-0545 | H-0565 |
Cutting Length | Chiều dài cắt | 1580mm | 1580mm | 1580mm |
Cutting Capacity Mild steel | Khả năng cắt thép thường | 3.5mm | 4.5mm | 4.5mm |
Cutting Capacity Stainless steel | Khả năng cắt thép không gỉ | 2.2mm | 3.5mm | 3.5mm |
Srokes per minute(S.P.M) | Hành trình (S.P.M) | 32-44 | 28-40 | 28-40 |
Hold-downs Number | Số giá kẹp phôi | 10 | 10 | 10 |
Hold-downs Presssure | Lực kẹp | 3.5tons | 4.5tons | 4.5tons |
Top Blade | Lưỡi cắt trên | Góc cắt điều chỉnh bằng thủy lực | Góc cắt điều chỉnh bằng thủy lực Độ chính xác lưỡi cắt điều chỉnh bằng tay |
|
Top Blade rake angle | Góc cắt của lưỡi cắt trên | 1/2-2∘ | 1/2-2∘ | 1/2-2º |
Motor | Động cơ | 7.5HP | 10HP | 15HP |
Oil tank capacity | Thể tích thùng dầu | 30gallons | 30gallons | 30gallons |
Shipping Weight | Trọng lượng | 2380kg | 2550kg | 2900kg |
Packing Size(mm) | Kích thước | 2450 x 1150 x 1650 | 2250 x 1300 x 1650 | 2550 x 1450 x 1650 |