Thương hiệu |
Model | Thông số kỹ thuật | H-0435 | H-0445 | H-0465 |
Cutting Length | Chiều dài cắt | 1320mm | 1320mm | 1320mm |
Cutting Capacity Mild steel | Khả năng cắt thép thường | 3.5mm | 4.5mm | 4.5mm |
Cutting Capacity Stainless steel | Khả năng cắt thép không gỉ | 2.2mm | 3.5mm | 3.5mm |
Srokes per minute(S.P.M) | Hành trình (S.P.M) | 35-47 | 30-42 | 30-42 |
Hold-downs Number | Số giá kẹp phôi | 9 | 9 | 9 |
Hold-downs Presssure | Lực kẹp | 2.5tons | 3.2tons | 3.2tons |
Top Blade | Lưỡi cắt trên | Góc cắt điều chỉnh bằng thủy lực | Góc cắt điều chỉnh bằng thủy lực Độ chính xác lưỡi cắt điều chỉnh bằng tay |
|
Top Blade rake angle | Góc cắt của lưỡi cắt trên | 1/2-2∘ | 1/2-2∘ | 1/2-2º |
Motor | Động cơ | 7.5HP | 10HP | 15HP |
Oil tank capacity | Thể tích thùng dầu | 225gallons | 25gallons | 30gallons |
Shipping Weight | Trọng lượng | 2000kg | 2540kg | 2600kg |
Packing Size(mm) | Kích thước | 2250 x 1150 x 1650 | 2250 x 1300 x 1650 | 2250 x 1400 x 1650 |
Máy cắt tôn thủy lực Fintek H-046