Thương hiệu |
Model | FLASHCUT |
Nguồn điện (V,Hz) | 1 phase, 110, 220, 230, 240, 50, or customised |
Công suất (KW) | 3 |
Màn hình | 7”, colorful interface |
Chiều rộng cắt (mm) | 1500, 2000 |
Chiều dài cắt (mm) | 3000, 4000, 5000, 6000 |
Phương pháp cắt | Plasma(Flame to be optional) |
Bộ điều khiển CNC | Hugong HG612 |
Plasma | Powermax45 65 85 105 |
Tốc độ định vị (mm/min) | 12,000 |
Tốc độ định vị đề nghị (mm/min) | 6000-8000 |
Độ chính xác (mm) | Positioning: 0.5/1000、Repeatability: 0.2/1000 |
Kích thước máy(mm) | 4500*2700*1600 |
Optional 1 | Bộ khay trượt |
Optional 2 | FastCAM, Turbonest, Pronest |
Optional 3(mm) | Special for 1-3 |
Máy cắt plasma hạng nặng CNC FLASHCUT