Thương hiệu |
1. Máy
* Kích thước tấm: 1500 mm * 3000 mm
* Chiều cao máy : 2250mm
2. NGuồn Plasma
* Plasma : Hypertherm PowerMax 45 USA
(a). 45A
(b). Chiều dày phôi = 12mm
(c). Bộ điều khiển chiều cao cắt cơ khí
3. Trục X, Y và hệ thống Servo
* Single Drive.
* X ,Y
* Động cơ servo trục X : Mitsubishi Servo Driver 400W
* Động cơ Servo trục Y: Mitsubishi Servo Driver 400W
* Bánh răng độ chính xác cao.
* Tốc độ di chuyển : 10000 mm/p
* Tốc độ cắt : 6000 mm/p
* Độ chính xác
(a). Vị trí : ± 0.1/3000 mm
(b).Lặp lại : ± 0.1 mm
(c). Hệ tọa độ: ± 0.3 mm/3 m*3 m
(d). Độ chính xác cao. GIữ cho kích thước tấm đúng sau khi cắt.
* Điểm laser : 1 bộ
* Điều khiển từ xa ( Patent, Good Function )
Di chuyển máy E、W、S、N and Stop/Start/Backward/Forward/Speed up/ Speed down khi cắt.
4. Hệ điều khiển CNC -FastCNC ( Fastcam USA )
4.1 Màn hình hiển thị 12' TFT
4.2 512M RAM
4.3 Ít nhất 512M D-ROM(Hard Disk Type), hơn 1000 file có thể lưu giữ
4.4 THiết bị làm mát cho hệ điều khiển.
4.5 Giao diện USB cho load các file cắt.
4.6 AVR cho ổn định nguồn cấp cho bộ điều khiển CNC.
4.7 EMI cho hệ thống dẫn động servo.
5. CAD/CAM System (Fastcam With Auto Nesting Function)
* Environment --- Windows XP or 2000 or up, A98 User has to prepare 1 PC for CAD/CAM system.
* Vẽ hoặc đọc file DXF
* Cài đặt đường cắt
* Cài đặt khoảng cách cắt
* Cài đặt đường cắt lead in/out
* Auto Nesting
* Xuất mã NC