Thương hiệu |
WIRE CUT EDM ACCUTEX AL500SA |
||
SPECCIFICATIONS |
UNIT Đơn vị |
PARAMETER Thông số |
Pich cutting accuracy Độ chính xác máy |
µm | ± 3 |
Max. workpiece dimensions WxDxH Kích thước phôi tối đa |
mm | 990 x 560 x 295 |
Max. workpiece weight Trọng lượng phôi tối đa |
kg | 500 |
Axis travel range X ,Y, Z Hành trình trục X, Y, Z |
mm | 500 x 300 x 300 |
Automatic wire feeding device Hệ thống xỏ dây tự động |
Có | |
Axis travel U x V Hành trình trục U x V |
mm | 100 x 100 |
Max.taper angle Góc độ cắt tối đa |
±21˚/ H=100mm | |
Dimensions machine WxDxH Kích thước máy |
mm | 2480 x 2980 x 2210 |
Weight machine Trọng lượng máy |
kg | 3600 |
Wire diameter Đường kính dây cắt |
mm | 0.1-0.3 standard 0.2 0.1-0.3 tiêu chuẩn 0.2 |
Control device Hệ điều hành |
Window CE | |
Data input Dữ liệu đầu vào |
Keyboard, Mouse, RS 232, USB, Ethernet, FTP | |
Display Màn hình |
inch | 17 |
Axes controlled Trục điều khiển |
Trục | 5 |
Least input increnment Giá trị bé nhất nhập vào |
mm | 0.0001 |
Program memory capacity Dung lượng bộ nhớ |
Gb | 1 |
Input power source Nguồn vào |
3-phase 200/220V ±5%, 50/60Hz | |
Tank capacity Dung tích bể lọc |
900L | |
STANDARD FUNCTIONS AND ACCESSORIES |
||
Upper/lower Flushing Nozzle | Nắp chụp trên dưới | |
Diamond guide | Dẫn hướng kim cương | |
Conductor plate | Điện cực | |
Diamond guide remove jig | Dưỡng căn chỉnh trục U, V | |
Brass wire | Dây đồng | |
Tool kit | Bộ đồ nghề chuyên dụng | |
Ion resin tank | Hạt trao đổi Ion | |
Paper Filter | Lọc nước |