Thương hiệu |
Thông số kỹ thuật:
Số TT |
Mã máy | HVLG-800 | HVLG-1000 | HVLG-1200 |
1 | Nguồn điện | 220V | 220V |
220V |
2 |
Công suất động cơ chính | 1.5 kw, điều khiển bằng biến tần | 1.5kw, điều khiển bằng biến tần | 1.5kw, điều khiển bằng biến tần |
3 | Động cơ nạp giấy | Động cơ servo cấp giấy chính xác cao | Động cơ servo cấp giấy chính xác cao |
Động cơ servo cấp giấy chính xác cao |
4 |
Kích thước máy | 2100*1400*1200mm | 2100*1600*1200mm | 2100*1800*1200mm |
5 | Khổ rộng giấy | 750mm | 950mm |
1150mm |
6 |
Đường kính cuộn giấy | 600mm | 600mm | 600mm |
7 | Phạm vi cắt | 0.04- 0.7mm(20-300g) | 0.04- 0.7mm(20-300g) |
0.04- 0.7mm(20-300g) |
8 |
Sai số cắt | ±0.2mm | ±0.2mm | ±0.2mm |
9 | Khổ rộng cắt | 750mm | 950mm |
1150mm |
10 |
Tốc độ cắt | 30-200 lần / phút (100 m/ phút ) | 30-200 lần / phút (100 m/ phút ) |
30-200 lần / phút (100 m/ phút ) |
11 |
Quang điện 1 bộ | |||
12 |
Tự động làm sạch dao và bôi trơn, tự động đếm, máy tự động dừng sau khi đạt đến số lượng cài đặt, tự động báo lỗi, điều khiển PLC, màn hình giao diện người máy. |
|||
13 |
Bộ phận xả cuộn sử dụng phanh áp suất từ 5 kg | |||
14 |
Thiết bị dự phòng: Lưỡi dao cắt 1 chiếc, sách hướng dẫn sử dụng 1 bộ |