Thương hiệu |
Model |
TR-50 |
Đường kính ren cán tối đa, mm |
Φ6 – Φ80 |
Bước ren cán |
1,0p – 6,0p |
Chiều dài cán tối đa, mm |
|
Tốc độ quay của trục cán, v/ph. |
10/20/28/38 |
Đường kính ngoài của trục cán, mm |
180 |
Đường kính lỗ trục cán, mm |
54 |
Chiều rộng trục cán, mm |
35 – 150 |
Khoảng cách max giữa hai tâm trục cán, mm |
230 |
Khoảng cách min giữa hai tâm trục cán, mm |
170 |
Chiều cao từ bàn máy đến trục cán, mm |
150 |
Năng suất cán, cái/ph. |
4 ~ 30 |
Công suất động cơ trục cán, HP |
10,0 |
Công suất bơm thủy lực, HP |
5,0 |
Lực cán lớn nhất, tấn |
40 |
Khối lượng máy, kg |
2700/3160 |
Kích thước máy, mm |
1800x1500 |