Thương hiệu |
Đặc điểm:
1/ Điều khiển PLC, kiểm soát lực căng tự động, thay cuộn tự động
2/ Sản xuất màng CPE/TPE/EVA có hoa văn hay không có hoa văn (màng mờ CPE/EVA)
Máy được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các sản phẩm:
1/ Sản phẩm vệ sinh: quần áo bảo hộ, CPE&TPE găng tay sủ dùng một lần, băng vệ sinh, bịm trẻ em
2/ Đồ dùng cần thiết hàng ngày: các loại túi xách, khăn trải bàn, tạp dề, rèm tắm, áo mưa
Thông số kỹ thuật:
Model | Screw Diameter | Screw L:D Ratio | T Die Width | Film Width | Film Thickness | Linear Speed |
ND-LY-1900 | ∮110mm | 36:01:00 | 1900mm | 1600mm | 0.02-0.20mm | 150m/min |
ND-LY-2300 | ∮120mm | 36:01:00 | 2300mm | 2000mm | 0.02-0.20mm | 150m/min |
ND-LY-2600 | ∮135mm | 36:01:00 | 2600mm | 2300mm | 0.02-0.20mm | 150m/min |