MÁY BẾ HỘP TỰ ĐỘNG MWB1500

  theo

Mã: MWB1500

Bảo hành: 12 tháng
0
Chú ý: Giá bán niêm yết trên Website là giá phải tính thuế VAT. Kính mong quý khách lấy hóa đơn đỏ khi mua hàng để tuân thủ đúng quy định của pháp luật.
Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn - Hà Nội - 0942547456

Phạm Lương

  chat qua skype

icon email icon tel

0942547456

Thông tin chi tiết sản phẩm MÁY BẾ HỘP TỰ ĐỘNG MWB1500


Thu gọn toàn bộ
Thương hiệu
Thương hiệu

 

 

 

 

Bảo hành: 12 Tháng

 

Kích cỡ carton lớn nhất

1500x1200mm

Kích cỡ carton nhỏ nhất

650x450mm

Phạm vi bế lớn nhất

1600x1180mm

Kích cỡ đường kính trong khung

1630x1210mm

Phạm vi carton phù hợp

carton sóng E,B,C,A và AB

Khổ rộng lề phế nhỏ nhất

12mm(căn cứ vào việc sắp đơn, nhân tố carton và nhân tố thao tác)

Khổ rộng ngậm giấy nhỏ nhất

6~12mm

Độ cao lằn dao

23.8mm

Tốc độ cao nhất của máy

5500 vòng/tiếng

Tốc độ làm việc bình thường

3500-5200 lần/tiếng(căn cứ vào sự sắp xếp đơn ,nhân tố carton và nhân tố thao tác)

Áp lực bế

400 tấn

Tổng công suất điện

40KW(công suất điện cơ chính: 22KW, biến tần điều tốc;điện lưu định mức cả máy: 70A;diện tích dây tải điện :22mm2

Yêu cầu về điện

380V,3 pha,50HZ

Bơm khí nén

lượng khí trong máy nén khí 0.7m3/min( giá trị áp lực định mức khí nén: 8bar)- khách hàng tự chuẩn bị.

Phạm vi điều chỉnh áp lực

±1.5mm

Kích cỡ bên ngoài máy:

10247x5155x2723mm(D X R X C)(bao gồm chân đế)

Trọng lượng tịnh

36 tấn

Trọng lượng cả bì của máy

43 tấn

 

 


Kích cỡ carton lớn nhất

1500x1200mm

Kích cỡ carton nhỏ nhất

650x450mm

Phạm vi bế lớn nhất

1600x1180mm

Kích cỡ đường kính trong khung

1630x1210mm

Phạm vi carton phù hợp

carton sóng E,B,C,A và AB

Khổ rộng lề phế nhỏ nhất

12mm(căn cứ vào việc sắp đơn, nhân tố carton và nhân tố thao tác)

Khổ rộng ngậm giấy nhỏ nhất

6~12mm

Độ cao lằn dao

23.8mm

Tốc độ cao nhất của máy

5500 vòng/tiếng

Tốc độ làm việc bình thường

3500-5200 lần/tiếng(căn cứ vào sự sắp xếp đơn ,nhân tố carton và nhân tố thao tác)

Áp lực bế

400 tấn

Tổng công suất điện

40KW(công suất điện cơ chính: 22KW, biến tần điều tốc;điện lưu định mức cả máy: 70A;diện tích dây tải điện :22mm2

Yêu cầu về điện

380V3 pha50HZ

Bơm khí nén

lượng khí trong máy nén khí 0.7m3/min( giá trị áp lực định mức khí nén: 8bar)- khách hàng tự chuẩn bị.

Phạm vi điều chỉnh áp lực

±1.5mm

Kích cỡ bên ngoài máy:

10247x5155x2723mm(D X R X C)(bao gồm chân đế)

Trọng lượng tịnh

36 tấn

Trọng lượng cả bì của máy

43 tấn

Kích cỡ carton lớn nhất

1500x1200mm

Kích cỡ carton nhỏ nhất

650x450mm

Phạm vi bế lớn nhất

1600x1180mm

Kích cỡ đường kính trong khung

1630x1210mm

Phạm vi carton phù hợp

carton sóng E,B,C,A và AB

Khổ rộng lề phế nhỏ nhất

12mm(căn cứ vào việc sắp đơn, nhân tố carton và nhân tố thao tác)

Khổ rộng ngậm giấy nhỏ nhất

6~12mm

Độ cao lằn dao

23.8mm

Tốc độ cao nhất của máy

5500 vòng/tiếng

Tốc độ làm việc bình thường

3500-5200 lần/tiếng(căn cứ vào sự sắp xếp đơn ,nhân tố carton và nhân tố thao tác)

Áp lực bế

400 tấn

Tổng công suất điện

40KW(công suất điện cơ chính: 22KW, biến tần điều tốc;điện lưu định mức cả máy: 70A;diện tích dây tải điện :22mm2

Yêu cầu về điện

380V3 pha50HZ

Bơm khí nén

lượng khí trong máy nén khí 0.7m3/min( giá trị áp lực định mức khí nén: 8bar)- khách hàng tự chuẩn bị.

Phạm vi điều chỉnh áp lực

±1.5mm

Kích cỡ bên ngoài máy:

10247x5155x2723mm(D X R X C)(bao gồm chân đế)

Trọng lượng tịnh

36 tấn

Trọng lượng cả bì của máy

43 tấn

Kích cỡ carton lớn nhất

1500x1200mm

Kích cỡ carton nhỏ nhất

650x450mm

Phạm vi bế lớn nhất

1600x1180mm

Kích cỡ đường kính trong khung

1630x1210mm

Phạm vi carton phù hợp

carton sóng E,B,C,A và AB

Khổ rộng lề phế nhỏ nhất

12mm(căn cứ vào việc sắp đơn, nhân tố carton và nhân tố thao tác)

Khổ rộng ngậm giấy nhỏ nhất

6~12mm

Độ cao lằn dao

23.8mm

Tốc độ cao nhất của máy

5500 vòng/tiếng

Tốc độ làm việc bình thường

3500-5200 lần/tiếng(căn cứ vào sự sắp xếp đơn ,nhân tố carton và nhân tố thao tác)

Áp lực bế

400 tấn

Tổng công suất điện

40KW(công suất điện cơ chính: 22KW, biến tần điều tốc;điện lưu định mức cả máy: 70A;diện tích dây tải điện :22mm2

Yêu cầu về điện

380V3 pha50HZ

Bơm khí nén

lượng khí trong máy nén khí 0.7m3/min( giá trị áp lực định mức khí nén: 8bar)- khách hàng tự chuẩn bị.

Phạm vi điều chỉnh áp lực

±1.5mm

Kích cỡ bên ngoài máy:

10247x5155x2723mm(D X R X C)(bao gồm chân đế)

Trọng lượng tịnh

36 tấn

Trọng lượng cả bì của máy

43 tấn

Tổng đài trợ giúp

0942 547 456

Điền email để nhận các thông tin khuyến mại mới nhất từ mayxaydung247.com