Thương hiệu |
Quy Cách và mã số: | VK-B413B (no cover) | VK-B418D ( no cover) | VK-B418D (with cover) |
độ rộng làm việc : | 25-130mm | 25-180mm | 25-180mm |
độ dày làm việc : | 8-100mm | 8-130mm | 8-130mm |
độ dài làm việc ngắn nhất (từng cái/liên tục) : | 580/300mm | 580/300mm | 580/300mm |
đường kính trục dao: | &40mm | &40mm | &40mm |
tốc độ đưa phôi: | 5-40mm | 5-40mm | 5-40mm |
tốc độ trục dao: | 7000r/min | 7000r/min | 7000r/min |
pneumatic source pressure: | &145/&150mm | &145/&150mm | &145/&150mm |
đường kính trục dao dưới đầu tiên: | &125mm | &125mm | &125mm |
dao trái phải: | &110-&170mm | &110-&170mm | &110-&170mm |
dao trên đầu tiên: | &125-&160mm | &125-&160mm | &125-&160mm |
dao trên thứ 2: | |||
dao dưới thứ 2: | |||
tổng công xuất: | 18.75kw | 24.25kw | 24.5kw |
dao dưới đầu tiên: | 3kw | 4 kw | 4 kw |
dao trái phải: | 4kw | 5.5kw | 5.5.kw |
dao trên đầu tiên: | 4 kw | 5.5 kw | 5.5 kw |
dao trên thứ 2: | |||
dao dưới thứ 2: | |||
motor Đưa phôi: | 3 kw | 3 kw | 3 kw |
motor lên xuống: | 0.75 kw | 0.75 kw | 0.75 kw |
nén khí làm việc: | 0.6 mpa | 0.6 mpa | 0.6 mpa |
đướng kính ống hút bụi: | 4*&150mm | 4*&150mm | 4*&150mm |
kích thước máy: | 3100*1380*1660mm | 3100*1380*1660mm | 3150*1550*1800mm |
máy nặng: | 2100kg | 2200kg | 2700kg |