Thương hiệu |
Máy bào 2 mặtGT-610A |
|
Bề rộng phôi bào lớn nhất |
610 mm (24”) |
Bề dày phôi bào lớn nhất |
200 mm (8”) |
Bề dày phôi bào nhỏ nhất |
10 mm |
Chiều dài làm việc tối thiểu |
310 mm |
Số lưỡi bào |
04 lưỡi |
Kích thước lưỡi bào (dài x rộng x dày |
610 x 6.35 x 38 mm |
Đường kính dao |
Ø126 mm |
Tốc độ quay trục bào |
4000 vòng/ phút |
Tốc độ đưa phôi |
7 ~ 20 mét/ phút |
Đường kính ống hút bụi |
6” |
Bàn làm việc |
27” x 103” |
Mô tơ trục dao trên Kích thước máy (dài x rộng x cao) |
15 HP |
Mô tơ trục dao dưới |
10 HP |
Mô tơ đưa phôi |
3 HP |
Mô tơ nâng hạ bàn |
½ HP |
Kích thước máy (dài x rộng x cao) |
2667 x 1145 x 1720 mm |
Kích thước bao bì (dài x rộng x cao) |
2767 x 1245 x 1870 mm |
Trọng lượng máy/ trọng lượng máy có bao bì |
3000/ 3500 kg |