Thương hiệu |
Model | C41-9 | C41-15 | C41-25 |
Lực búa (Kg) | 9 | 15 | 25 |
Lực đập (Kj) | 0.09 | 0.16 | 0.27 |
Đường kính xylanh làm việc (mm) | 100 | 115 | 165 |
Đường kính xylanh nén (mm) | 105 | 125 | 170 |
Số lần đập/phút | 245 | 245 | 250 |
Chiều cao làm việc (mm) | 135 | 160 | 240 |
Độ cao họng búa (mm) | 120 | 140 | 200 |
Bề mặt đe trên (mm) | 60×35 | 70×40 | 100×50 |
Bề mặt đe dưới (mm) | 60×35 | 70×40 | 100×50 |
Rèn thép tròn lớn nhất (mm) | 30 | 35 | 48 |
Rèn thép vuông lớn nhất (mm) | 25×25 | 30×30 | 40×40 |
Chiều cao đế đến bề mặt đe dưới (mm) | 325 | 370 | 410 |
Kích thước sàn (mm) | 790×550 | 850×500 | 1320×610 |
Chiều cao máy | 950 | 980 | 1300 |
Công suất động cơ (kW) | 1.5 | 2.2 | 3 |
Trọng lượng máy (kg) | 250 | 290 | 720 |