CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM
Địa chỉ: Số 30, Đường Phúc Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điện Thoại: Hotline: 0942 547 456

BẢNG BÁO GIÁ
( Ngày : 21/04/2025 )


CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:

Sản phẩmChi tiếtĐơn giáSLThành tiền
Máy phay vạn năng QJM-S2

 

 

THÔNG TIN SẢN PHẨM

 

 

 

Trục chính

 

 

 

Tốc độ trục chính

 

 

 

 

 

 

 

Độ côl lỗ trục chính

 

 

 

 

 

 

 

Góc nghiêng đầu máy

 

 

 

 

 

 

 

Hành trình lên xuống

 

 

 

 

 

 

 

Hành trình đầu trượt

 

 

 

 

 

 

 

Khoảng cách từ trục chính đến mặt bàn

 

 

 

 

 

 

 

Bước tiến tự động

 

 

 

 

 

75 ~ 3600RPM 16 cấp

 

 

 

 

 

NST 40

 

 

 

 

 

Trái phải ± 45°

 

 

 

 

 

140mm

 

 

 

 

 

450mm

 

 

 

 

 

Tiêu chuẩn 0 ~ 530mm mua thêm 0 ~ 630mm

 

 

 

 

 

0.035 / 0.07 / 0.14mm

 

 

 

Bàn làm việc

 

 

 

Kích thước mặt bàn

 

 

 

 

 

 

 

Hành trình trục X

 

 

 

 

 

 

 

Hành trình trục Y

 

 

 

 

 

 

 

Hành trình trục Z

 

 

 

 

 

 

 

Rãnh T (rộng x số rãnh x khoảng cách rãnh)

 

 

 

 

 

 

 

Tốc độ tự động

 

 

 

 

 

 

 

Bước tiến nhanh trái phải

 

 

 

 

 

 

 

Bước tiến nhanh lên xuống

 

 

 

 

 

1250 X 280 mm

 

 

 

 

 

730mm

 

 

 

 

 

400mm

 

 

 

 

 

420mm

 

 

 

 

 

16mm X 3 X 64mm

 

 

 

 

 

0 ~ 1500 mm/phút

 

 

 

 

 

3300mm/phút

 

 

 

 

 

1150mm/phút

 

 

 

Động cơ

 

 

 

Động cơ trục chính

 

 

 

 

 

 

 

Động cơ bàn làm việc

 

 

 

 

 

 

 

Động cơ lên xuống

 

 

 

 

 

 

 

Động cơ làm lạnh

 

 

 

 

 

 

 

Động cơ bôi trơn

 

 

 

 

 

 

 

Động cơ điện từ

 

 

 

 

 

 

 

Động cơ bộ ly hợp điện từ

 

 

 

 

 

2.2kw (3HP)

 

 

 

 

 

0.75kw (1HP)

 

 

 

 

 

0.75kw (1HP)

 

 

 

 

 

125W (1/6HP)

 

 

 

 

 

25W

 

 

 

 

 

13W

 

 

 

 

 

20W

 

 

 

Tổng quát

 

 

 

Kích thước máy (dài x rộng x cao)

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao)

 

 

 

 

 

 

 

Trọng lượng máy

 

 

 

 

 

 

 

Trọng lượng sau khi đóng gói

 

 

 

 

 

1900 X 2190 X 2270mm

 

 

 

 

 

1760 X 1425 X 2190mm

 

 

 

 

 

2050kgs (4802 Lbs)

 

 

 

 

 

2450kgs (5390 Lbs)

 

 


 Trục chính

  Tốc độ trục chính

 

  Độ côl lỗ trục chính

 

  Góc nghiêng đầu máy

 

  Hành trình lên xuống

 

  Hành trình đầu trượt

 

  Khoảng cách từ trục chính đến mặt bàn

 

  Bước tiến tự động

  75 ~ 3600RPM 16 cấp

 

  NST 40

 

  Trái phải ± 45°

 

  140mm

 

  450mm

 

  Tiêu chuẩn 0 ~ 530mm mua thêm 0 ~ 630mm

 

  0.035 / 0.07 / 0.14mm

 Bàn làm việc

  Kích thước mặt bàn

 

  Hành trình trục X

 

  Hành trình trục Y

 

  Hành trình trục Z

 

  Rãnh T (rộng x số rãnh x khoảng cách rãnh)

 

  Tốc độ tự động

 

  Bước tiến nhanh trái phải

 

  Bước tiến nhanh lên xuống

  1250 X 280 mm

 

  730mm

 

  400mm

 

  420mm

 

  16mm X 3 X 64mm

 

  0 ~ 1500 mm/phút

 

  3300mm/phút

 

  1150mm/phút

 Động cơ

  Động cơ trục chính

 

  Động cơ bàn làm việc

 

  Động cơ lên xuống

 

  Động cơ làm lạnh

 

  Động cơ bôi trơn

 

  Động cơ điện từ

 

  Động cơ bộ ly hợp điện từ

  2.2kw (3HP)

 

  0.75kw (1HP)

 

  0.75kw (1HP)

 

  125W (1/6HP)

 

  25W

 

  13W

 

  20W

 Tổng quát

  Kích thước máy (dài x rộng x cao)

 

  Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao)

 

  Trọng lượng máy

 

  Trọng lượng sau khi đóng gói

  1900 X 2190 X 2270mm

 

  1760 X 1425 X 2190mm

 

  2050kgs (4802 Lbs)

 


 Trục chính

  Tốc độ trục chính

 

  Độ côl lỗ trục chính

 

  Góc nghiêng đầu máy

 

  Hành trình lên xuống

 

  Hành trình đầu trượt

 

  Khoảng cách từ trục chính đến mặt bàn

 

  Bước tiến tự động

  75 ~ 3600RPM 16 cấp

 

  NST 40

 

  Trái phải ± 45°

 

  140mm

 

  450mm

 

  Tiêu chuẩn 0 ~ 530mm mua thêm 0 ~ 630mm

 

  0.035 / 0.07 / 0.14mm

 Bàn làm việc

  Kích thước mặt bàn

 

  Hành trình trục X

 

  Hành trình trục Y

 

  Hành trình trục Z

 

  Rãnh T (rộng x số rãnh x khoảng cách rãnh)

 

  Tốc độ tự động

 

  Bước tiến nhanh trái phải

 

  Bước tiến nhanh lên xuống

  1250 X 280 mm

 

  730mm

 

  400mm

 

  420mm

 

  16mm X 3 X 64mm

 

  0 ~ 1500 mm/phút

 

  3300mm/phút

 

  1150mm/phút

 Động cơ

  Động cơ trục chính

 

  Động cơ bàn làm việc

 

  Động cơ lên xuống

 

  Động cơ làm lạnh

 

  Động cơ bôi trơn

 

  Động cơ điện từ

 

  Động cơ bộ ly hợp điện từ

  2.2kw (3HP)

 

  0.75kw (1HP)

 

  0.75kw (1HP)

 

  125W (1/6HP)

 

  25W

 

  13W

 

  20W

 Tổng quát

  Kích thước máy (dài x rộng x cao)

 

  Kích thước đóng gói (dài x rộng x cao)

 

  Trọng lượng máy

 

  Trọng lượng sau khi đóng gói

  1900 X 2190 X 2270mm

 

  1760 X 1425 X 2190mm

 

  2050kgs (4802 Lbs)

 

  2450kgs (5390 Lbs)

 


VNĐ1 VNĐ
Tổng : VNĐ
Giá trên chưa bao gồm VAT

CHÚ Ý
1 . Hiệu lực báo giá
Báo giá này có hiệu lực trong vòng 15 Ngày kể ngày báo giá
2 . Miêu tả phạm vi công việc
Cung cấp lắp đặt hoàn chỉnh hệ thống
3 . Hàng hóa và dịch vụ
3.1 Hàng hóa chính hãng, mới 100%, đúng nguồn gốc xuất xứ
3.2 Hàng hóa bán tại VINACOMM là mặt hàng đã được kiểm tra và có thời gian thử nghiệm tại thị trường Việt Nam trong khoảng thời gian dài, do đó sản phẩm phải đảm bảo được sự tương thích, tính ưu việt và chất lượng.
Thông thường hàng hóa bán tại VINACOMM đã được đăng ký chất lượng và chứng nhận hợp chuẩn.
3.3 Hàng hóa bán tại VINACOMM thường luôn là những sản phẩm có mẫu mã đẹp, phẩm chất tốt, IC luôn được nạp những chương trình có version mới nhất và phần mềm cập nhật đầy đủ nhất mỗi khi khách cần. Thiết bị được kiểm tra ít nhất 2 lần, khi được nhập kho và trước khi cung cấp đến cho khách hàng.
3.4 Tài liệu được cung cấp bởi VINACOMM luôn đầy đủ với ngôn ngữ tiếng Việt và tiếng Anh. Tính năng của sản phẩm luôn được VINACOMM cung cấp tối đa với sự kết hợp giữa 2 nhu cầu sử dụng của khách hàng và sự chuyên nghiệp của đội ngũ kỹ thuật.
3.5 Linh kiện và phụ kiện thay thế, nâng cấp trong quá trình sử dụng đảm bảo có đầy đủ, đáp ứng được yêu cầu khách hàng là những sản phẩm chính hãng, giá cả niêm yết hợp lý nhất, đạt tiêu chuẩn chất lượng, không sử dụng hàng nhái, kém phẩm chất, lỗi thời.
4 . Giá
4.1 Giá trên: Chưa bao gồm VAT 10%. Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt ( khảo sát thực tế ).
4.2 Tỷ giá quy đổi: Theo tỷ giá tự do của thị trường tự do tại thời điểm thanh toán
4.3 Thanh toán: Trực tiếp bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản
4.4 Bảo hành:
- Bảo hành: Phiếu bảo hành tiêu chuẩn của VINACOMM
- 12 tháng đúng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
- Đổi mới nếu thiết bị hỏng không sửa được
4.5 Hàng hoá:
- Hàng hoá chính hãng, mới 100%
- Đúng nguồn gốc xuất xứ
4.6 Giao hàng: Giao hàng miễn phí với mọi trọng lượng trong nội thành Hà Nội & TPHCM
4.7 Hỗ trợ :
- Hướng dẫn sử dụng và bảo hành liên tục
- Tài liệu lập trình đầy đủ tài liệu kèm theo thiết bị, hỗ trợ hướng dẫn cài đặt cho khách hàng
5 . Bảo hành
5.1 Thời gian bảo hành là 12 tháng cho các thiết bị kể từ ngày giao hàng cho tất cả các lỗi do sản xuất hay nhân công của Bên Bán.
5.2 Khách hàng có thể được mượn các thiết bị thay thế trong thời gian chờ bảo hành.
5.3 Đổi mới nếu thiết bị hỏng không sửa được.
5.4 Các dịch vụ bảo hành không được áp dụng cho các hỏng hóc do các lỗi thuộc về Bên mua như lưu kho, vận hành, thao tác không đúng quy cách và các trường hợp bất khả kháng như thiên tai, chiến tranh, hỏa hoạn...
5.5 Thời gian đáp ứng là 02 giờ sau khi có thông báo chính thức đến Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật của VINACOMM.
Holine: 0942 547 456
5.6 Hỗ trợ khách hàng liên tục qua chat, email, điện thoại, fax, trực tiếp…
5.7. Đặc biệt :
- Đổi mới thiết bị nếu hỏng không sửa được
- Giao hàng miễn phí trong nội thành Hà Nội
- Thanh lý hộ thiết bị nếu khách hàng cần nâng cấp hệ thống
Các dịch vụ bảo trì có thể được cung cấp sau khi hết thời hạn bảo hành với hợp đồng bảo trì hàng năm.
6 . Phương thức thanh toán
6.1 Trị giá Hợp đồng (hoặc bất kỳ một khoản phải trả nào khác đã được hai bên thỏa thuận) sẽ được Bên Mua thanh toán cho Bên Bán theo tỷ lệ như sau:
- Thanh toán 100% trước khi giao hàng.
6.2 Các khoản thanh toán có thể được thực hiện bằng tiền mặt, chuyển khoản, séc bằng tiền Đồng Việt Nam.
6.3 Tài khoản thanh toán:
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACOMM
Số TK: 6868668868
Ngân hàng TMCP Á Châu PGD Nguyễn Thái Bình – TP. Hồ Chí Minh
6.4 Tỷ giá quy đổi :
- Theo tỷ giá tự do của thị trường tự do tại thời điểm thanh toán.

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM