CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM
Địa chỉ: Số 30, Đường Phúc Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Điện Thoại: Hotline: 0942 547 456

BẢNG BÁO GIÁ
( Ngày : 14/03/2025 )


CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:

Sản phẩmChi tiếtĐơn giáSLThành tiền
Máy phay và khoan ngang DRO có độ chính xác cao TPX-110C

 

 

Sự chỉ rõ

 

 

Đơn vị

 

 

TPX-110B

 

 

TPX-110C

 

 

TPX-110D

 

 

TPX-130B

 

 

TPX-130C

 

 

Con quay

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Đường kính trục chính

 

 

mm

 

 

110

 

 

110

 

 

110

 

 

130

 

 

130

 

 

Độ côn trục chính

 

 

-

 

 

MT6

 

 

MT6

 

 

MT6

 

 

Số liệu 80

 

 

Số liệu 80

 

 

Tối đa.mô-men xoắn trục chính

 

 

Nm

 

 

1225

 

 

1225

 

 

1225

 

 

3136

 

 

3136

 

 

Tối đa.lực đẩy trục chính

 

 

N

 

 

12250

 

 

12250

 

 

12250

 

 

31360

 

 

31360

 

 

Bước tốc độ trục chính

 

 

-

 

 

22

 

 

22

 

 

22

 

 

24

 

 

24

 

 

Phạm vi tốc độ trục chính

 

 

vòng/phút

 

 

8-1000

 

 

8-1000

 

 

8-1000

 

 

4-800

 

 

4-800

 

 

Công suất động cơ chính

 

 

-

 

 

7,5

 

 

7,5

 

 

7,5

 

 

15

 

 

15

 

 

Đối mặt với đầu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tối đa.đối mặt với mô-men xoắn đầu

 

 

Nm

 

 

1960

 

 

1960

 

 

1960

 

 

4900

 

 

4900

 

 

Đường kính đầu đối diện

 

 

mm

 

 

600

 

 

600

 

 

600

 

 

750

 

 

750

 

 

Đối mặt với phạm vi tốc độ đầu

 

 

vòng/phút

 

 

4-200

 

 

4-200

 

 

4-200

 

 

2,5-125

 

 

2,5-125

 

 

Đối mặt với bước tốc độ đầu

 

 

-

 

 

18

 

 

18

 

 

18

 

 

18

 

 

18

 

 

Bàn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước bàn

 

 

mm

 

 

1100x960

 

 

1100x960

 

 

1100x960

 

 

1600x1400

 

 

1800x1600

 

 

Tối đa.khả năng tải trên bàn

 

 

Kilôgam

 

 

5000

 

 

5000

 

 

5000

 

 

8000

 

 

10000

 

 

Kích thước khe chữ T

 

 

mm

 

 

22

 

 

22

 

 

22

 

 

28

 

 

28

 

 

Số lượng khe chữ T

 

 

-

 

 

7

 

 

7

 

 

7

 

 

9

 

 

11

 

 

Phạm vi làm việc

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hành trình trục X

 

 

mm

 

 

900

 

 

1250

 

 

1600

 

 

1600

 

 

2000

 

 

Hành trình trục Y

 

 

mm

 

 

900

 

 

900

 

 

1200

 

 

1400

 

 

1800

 

 

Hành trình trục Z

 

 

mm

 

 

1400

 

 

1400

 

 

1400

 

 

2000

 

 

2000

 

 

Hành trình trục W (trục chính)

 

 

mm

 

 

600

 

 

600

 

 

600

 

 

900

 

 

900

 

 

Hành trình trục chữ U (đối mặt với hành trình trượt)

 

 

mm

 

 

180

 

 

180

 

 

180

 

 

250

 

 

250

 

 

Góc quay trục B (bàn)

 

 

°

 

 

360° (4x90°)

 

 

360° (4x90°)

 

 

360° (4x90°)

 

 

360° (4x90°)

 

 

360° (4x90°)

 

 

Khoảng cách giữa tâm trục chính và bàn làm việc

 

 

mm

 

 

0-900

 

 

0-900

 

 

0-900

 

 

0-900

 

 

0-900

 

 

Phạm vi nguồn cấp dữ liệu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phạm vi tiến dao nhanh (X/Y/Z/W)

 

 

mm/phút

 

 

2500

 

 

2500

 

 

2500

 

 

2500

 

 

2500

 

 

Phạm vi tốc độ trục/vòng quay trục chính (X/Y/Z/W)

 

 

mm/vòng

 

 

0,04-6/0,01-1,88

 

 

0,04-6/0,01-1,88

 

 

0,04-6/0,01-1,88

 

 

0,05-8/0,01-2

 

 

0,05-8/0,01-2

 

 

Sự chính xác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Độ chính xác đọc đo (X/Y/Z)

 

 

mm

 

 

0,005

 

 

0,005

 

 

0,005

 

 

0,005

 

 

0,005

 

 

Độ chính xác của phép đo (trục B)

 

 

°

 

 

0,001°

 

 

0,001°

 

 

0,001°

 

 

0,001°

 

 

0,001°

 

 

Người khác

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Kích thước tổng thể (LxWxH)

 

 

mm

 

 

4910x2454x2750

 

 

4910x2870x2750

 

 

5028x3359x3079

 

 

6995x3647x3442

 

 

7030x4665x3800

 

 

Trọng lượng máy

 

 

Kilôgam

 

 

11500

 

 

13000

 

 

14000

 

 

24000

 

 

28000

 

 

VNĐ1 VNĐ
Tổng : VNĐ
Giá trên chưa bao gồm VAT

CHÚ Ý
1 . Hiệu lực báo giá
Báo giá này có hiệu lực trong vòng 15 Ngày kể ngày báo giá
2 . Miêu tả phạm vi công việc
Cung cấp lắp đặt hoàn chỉnh hệ thống
3 . Hàng hóa và dịch vụ
3.1 Hàng hóa chính hãng, mới 100%, đúng nguồn gốc xuất xứ
3.2 Hàng hóa bán tại VINACOMM là mặt hàng đã được kiểm tra và có thời gian thử nghiệm tại thị trường Việt Nam trong khoảng thời gian dài, do đó sản phẩm phải đảm bảo được sự tương thích, tính ưu việt và chất lượng.
Thông thường hàng hóa bán tại VINACOMM đã được đăng ký chất lượng và chứng nhận hợp chuẩn.
3.3 Hàng hóa bán tại VINACOMM thường luôn là những sản phẩm có mẫu mã đẹp, phẩm chất tốt, IC luôn được nạp những chương trình có version mới nhất và phần mềm cập nhật đầy đủ nhất mỗi khi khách cần. Thiết bị được kiểm tra ít nhất 2 lần, khi được nhập kho và trước khi cung cấp đến cho khách hàng.
3.4 Tài liệu được cung cấp bởi VINACOMM luôn đầy đủ với ngôn ngữ tiếng Việt và tiếng Anh. Tính năng của sản phẩm luôn được VINACOMM cung cấp tối đa với sự kết hợp giữa 2 nhu cầu sử dụng của khách hàng và sự chuyên nghiệp của đội ngũ kỹ thuật.
3.5 Linh kiện và phụ kiện thay thế, nâng cấp trong quá trình sử dụng đảm bảo có đầy đủ, đáp ứng được yêu cầu khách hàng là những sản phẩm chính hãng, giá cả niêm yết hợp lý nhất, đạt tiêu chuẩn chất lượng, không sử dụng hàng nhái, kém phẩm chất, lỗi thời.
4 . Giá
4.1 Giá trên: Chưa bao gồm VAT 10%. Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt ( khảo sát thực tế ).
4.2 Tỷ giá quy đổi: Theo tỷ giá tự do của thị trường tự do tại thời điểm thanh toán
4.3 Thanh toán: Trực tiếp bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản
4.4 Bảo hành:
- Bảo hành: Phiếu bảo hành tiêu chuẩn của VINACOMM
- 12 tháng đúng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất
- Đổi mới nếu thiết bị hỏng không sửa được
4.5 Hàng hoá:
- Hàng hoá chính hãng, mới 100%
- Đúng nguồn gốc xuất xứ
4.6 Giao hàng: Giao hàng miễn phí với mọi trọng lượng trong nội thành Hà Nội & TPHCM
4.7 Hỗ trợ :
- Hướng dẫn sử dụng và bảo hành liên tục
- Tài liệu lập trình đầy đủ tài liệu kèm theo thiết bị, hỗ trợ hướng dẫn cài đặt cho khách hàng
5 . Bảo hành
5.1 Thời gian bảo hành là 12 tháng cho các thiết bị kể từ ngày giao hàng cho tất cả các lỗi do sản xuất hay nhân công của Bên Bán.
5.2 Khách hàng có thể được mượn các thiết bị thay thế trong thời gian chờ bảo hành.
5.3 Đổi mới nếu thiết bị hỏng không sửa được.
5.4 Các dịch vụ bảo hành không được áp dụng cho các hỏng hóc do các lỗi thuộc về Bên mua như lưu kho, vận hành, thao tác không đúng quy cách và các trường hợp bất khả kháng như thiên tai, chiến tranh, hỏa hoạn...
5.5 Thời gian đáp ứng là 02 giờ sau khi có thông báo chính thức đến Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật của VINACOMM.
Holine: 0942 547 456
5.6 Hỗ trợ khách hàng liên tục qua chat, email, điện thoại, fax, trực tiếp…
5.7. Đặc biệt :
- Đổi mới thiết bị nếu hỏng không sửa được
- Giao hàng miễn phí trong nội thành Hà Nội
- Thanh lý hộ thiết bị nếu khách hàng cần nâng cấp hệ thống
Các dịch vụ bảo trì có thể được cung cấp sau khi hết thời hạn bảo hành với hợp đồng bảo trì hàng năm.
6 . Phương thức thanh toán
6.1 Trị giá Hợp đồng (hoặc bất kỳ một khoản phải trả nào khác đã được hai bên thỏa thuận) sẽ được Bên Mua thanh toán cho Bên Bán theo tỷ lệ như sau:
- Thanh toán 100% trước khi giao hàng.
6.2 Các khoản thanh toán có thể được thực hiện bằng tiền mặt, chuyển khoản, séc bằng tiền Đồng Việt Nam.
6.3 Tài khoản thanh toán:
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACOMM
Số TK: 6868668868
Ngân hàng TMCP Á Châu PGD Nguyễn Thái Bình – TP. Hồ Chí Minh
6.4 Tỷ giá quy đổi :
- Theo tỷ giá tự do của thị trường tự do tại thời điểm thanh toán.

CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM