
| CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM Địa chỉ: Số 30, Đường Phúc Diễn, Phường Phúc Diễn, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội Điện Thoại: Hotline: 0942 547 456
|
BẢNG BÁO GIÁ ( Ngày : 07/04/2025 ) |
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM xin gửi tới Quý Khách Hàng báo giá sản phẩm của chúng tôi:
Sản phẩm | Chi tiết | Đơn giá | SL | Thành tiền | Dây Chuyền Sản Xuất Ruốc Cá VNC277 |
THÔNG TIN SẢN PHẨM
DANH MỤC MÁY TRONG DÂY CHUYỀN SẢN XUẤT RUỐC CÁ
Số |
Tên máy |
Thông số |
1 |
Máy đánh vảy cá |
Mô hình: XDD-800
Tẩy vảy cá
Điện áp: 220V
Công suất: 1.5kw
Công suất: 700-800kg / h
Khối lượng tịnh: 300kg
Số lượng bàn chải: 6 cái
Kích thước: 160*78*105cm
Chất liệu: Inox304
|
2 |
Máy cắt đầu cả |
Mô hình: XDD-1
Máy cắt Đầu cá
Điện áp: 220V
Công suất: 0.8kw
Công suất: 60 chiếc / phút
Chiều dài của cá: 760mm
Độ dày cắt: 70-160mm
Kích thước:190*99*116cm
Trọng lượngmáy:120kg
Chất liệu: Inox304
|
3 |
Máy tách xương cá |
Mô hình: XDD-180
máy thái cá
Điện áp: 220V
Công suất: 1,2kw
Công suất: 40-60chiếc/phút
Cá trong: 120-130mm
Kích thước: 110*130*130cm
Trọng lượngmáy:180kg
Chất liệu: Inox304
|
4 |
Máy tách da cá |
Mô hình:XDD-400
Máy lột da cá
Kích thước: 110*57*136cm
Trọng lượngmáy:80kg
Điện áp: 380V
Công suất: 750w
Công suất: 30-50 chiếc / phút
Tốc độ con lăn: 28m / phút
Chiều dài của lưỡi: 40cm
Chất liệu: Inox304
|
5 |
Máy rửa cá |
Mô hình: XDD-500
Công suất: 500kg /giờ
ứng dụng: rửa cá, vv
Kích thước: 280*120*140cm
Trọng lượngmáy:380kg
Quyền lực: 2,2kw
Chất liệu: Inox304
|
6 |
Tủ hấp cá công nghiệp |
Người mẫu : XDD-96
Vật liệu chính : Inox 304
Tính năng: Điều chỉnh nhiệt độ,thời gian
Năng suất: 200Kg
Tủ: 48khay
Công suất: 18 Kw
Điện áp: 220V / 380V
Trọng lượngmáy:200kg
Kích thước: 180*120*220cm
|
7 |
Băng tải kiểm tra xương cá |
Chất liệu: Inox304
Kích thước: 600*100*90cm
Khối lượng tịnh: 100kg
|
8 |
Máy xé thịtcá |
Đường kính con lăn: 14cm
Công suất: 500kg / h
Quyền lực: 0,75kw
Điện áp: 380v, 50Hz,
Kích thướcmáy: 58*48*92cm
Trọng lượngmáy: 110kg
Chất liệu: Inox304
|
9 |
Máy rang ruốc |
Đường kính hiệu quả của đĩa: 100*40cm
Công suất: 80-120kg / nồi
Lượng gas tiêu thụ: 1,2kg / h
Quyền lực: 1.5kw
Điện áp: 380v, 50Hz,
Kích thướcmáy: 115* 105* 100cm
Trọng lượngmáy: 200kg
Chất liệu: Inox304
|
10 |
Máy chà bông |
Đường kính trục lăn: 320mm
Công suất: 500kg / h
Quyền lực: 3kw
Điện áp: 380v, 50Hz,
Kích thước: 108 * 51 * 106cm
Trọng lượngmáy: 220kg
Chất liệu: Inox304
|
11 |
Máy khử trùng tia cực tím |
Chiều rộngbăng chuyền: 152mm
Tốc độ truyền: 10m / phút
Nguồn điện: 380v
Công suất máy: động cơ 0,55KW, đèn 0,96KW
Trọng lượng máy: 200kg
Kích thước: 320*40 * 115cm
Chất liệu: Inox304
|
12 |
Máy cấp lon bàn xoay |
Chất liệu: Inox 304
Chiều cao: 850 ± 50mm
Nguồn điện: 220 V / 60Hz;
Công suất máy: 0,75KW;
Kích thước:156*100*120cm;
dải tốc độ: 0-60HZ (điều khiển tần số)
Trọng lượng máy: 200kg
|
13 |
Máy đóng gói cân điện tử10đầu |
Cân định lượng
Người mẫu: XDD-600
Phạm vi định lượng: 10 – 1000g
Số đầu cân: 10đầu
Sai số: ± 0,1-2g
Dung tích phễu: 1lít
Hình thức điều khiển:màn hình cảm ứng
Điện nguồn: 220V / 12kw / 10A
Kích thước: 110*110*135cm
Trọng lượng: 500 Kg
Tốc độ đóng gói: 20-50 lọ/p
Công suất điện nguồn: 6.5kw380V
Trọng lượng: 1800 Kg
Kích thước máy: 228*350*355cm
|
14 |
Máy viền nắp hút chân không |
Năng Lực sản xuất: 8-10 cans/min
lon Đường Kính: Φ70-Φ130mm
lon Chiều Cao: 80-190 mét
Áp Suất làm việc (khí nén): ≥0. 6MPa
Tiêu Thụ không khí (nén air): & asymp; 80L/phút
thấp nhất Áp Suất Chân Không:-0.09MPa
Công suất: 380 V 50Hz 4.0Kw
Trọng Lượng máy: 600Kg
kích thước: 200*90*185cm
|
15 |
Máy phóng nhãn màng co tự động |
Mã hàng: XDD-6000
Sản lượng: 6000 chai/ h
Đường kính màng: 50 ~ 200mm
Đường kính chaiD: 25 ~ 130mm
Chiều dài nhãn: 40~220mm
chiều dài nhãn+chiều cao bình≤480mm
Chất liệu màng: PVC / PET / OPS
Đường kính trong /ngoài của ống trục:5~10 (D: 130 ~ 250mm)
Công suất: 2KW
Kích thước máy: 200*110*230cm
Trọng lượng máy: 1200KG
|
16 |
Máy co màng |
Công suất:380V / 50HZ / 16KW
Kích thước đóng gói:tối đa 45*27*35cm
Trọng lượng sản phẩm:25kg
Tốc độ:0-10m/phút
Nhiệt độ:0-300°C
Trọng lượng máy:260kg
Kích thước máy:350*85*199cm
|
17 |
Máy đóng thùng |
Năng suất : 200-500 thùng/giờ
Điện áp sử dụng: 220V
Công suất sử dụng: 0,2 KW
Kích thước thùng: 15*50*50cm
Tốc độ băng tải: motor1/8giảm tốc 1/15
Kích thước máy: 85*83*120cm
Độ cao mặt bàn : min 580, max 780 mm
Độ rộng băng keo : 48 mm, 75 mm
Trọng lượng: 95 kg
|
Dây Chuyền Sản Xuất Ruốc Cá VNC
| VNĐ | 1 | VNĐ | Tổng : VNĐ | Giá trên chưa bao gồm VAT |
|
CHÚ Ý |
1 . Hiệu lực báo giá |
| Báo giá này có hiệu lực trong vòng 15 Ngày kể ngày báo giá |
2 . Miêu tả phạm vi công việc |
| Cung cấp lắp đặt hoàn chỉnh hệ thống |
3 . Hàng hóa và dịch vụ |
| 3.1 Hàng hóa chính hãng, mới 100%, đúng nguồn gốc xuất xứ |
| 3.2 Hàng hóa bán tại VINACOMM là mặt hàng đã được kiểm tra và có thời gian thử nghiệm tại thị trường Việt Nam trong khoảng thời gian dài, do đó sản phẩm phải đảm bảo được sự tương thích, tính ưu việt và chất lượng. |
| Thông thường hàng hóa bán tại VINACOMM đã được đăng ký chất lượng và chứng nhận hợp chuẩn. |
| 3.3 Hàng hóa bán tại VINACOMM thường luôn là những sản phẩm có mẫu mã đẹp, phẩm chất tốt, IC luôn được nạp những chương trình có version mới nhất và phần mềm cập nhật đầy đủ nhất mỗi khi khách cần. Thiết bị được kiểm tra ít nhất 2 lần, khi được nhập kho và trước khi cung cấp đến cho khách hàng. |
| 3.4 Tài liệu được cung cấp bởi VINACOMM luôn đầy đủ với ngôn ngữ tiếng Việt và tiếng Anh. Tính năng của sản phẩm luôn được VINACOMM cung cấp tối đa với sự kết hợp giữa 2 nhu cầu sử dụng của khách hàng và sự chuyên nghiệp của đội ngũ kỹ thuật. |
| 3.5 Linh kiện và phụ kiện thay thế, nâng cấp trong quá trình sử dụng đảm bảo có đầy đủ, đáp ứng được yêu cầu khách hàng là những sản phẩm chính hãng, giá cả niêm yết hợp lý nhất, đạt tiêu chuẩn chất lượng, không sử dụng hàng nhái, kém phẩm chất, lỗi thời. |
4 . Giá |
| 4.1 Giá trên: Chưa bao gồm VAT 10%. Giá trên chưa bao gồm công lắp đặt ( khảo sát thực tế ). |
| 4.2 Tỷ giá quy đổi: Theo tỷ giá tự do của thị trường tự do tại thời điểm thanh toán |
| 4.3 Thanh toán: Trực tiếp bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản |
| 4.4 Bảo hành: - Bảo hành: Phiếu bảo hành tiêu chuẩn của VINACOMM - 12 tháng đúng theo tiêu chuẩn của nhà sản xuất - Đổi mới nếu thiết bị hỏng không sửa được |
| 4.5 Hàng hoá: - Hàng hoá chính hãng, mới 100% - Đúng nguồn gốc xuất xứ |
| 4.6 Giao hàng: Giao hàng miễn phí với mọi trọng lượng trong nội thành Hà Nội & TPHCM |
| 4.7 Hỗ trợ : - Hướng dẫn sử dụng và bảo hành liên tục - Tài liệu lập trình đầy đủ tài liệu kèm theo thiết bị, hỗ trợ hướng dẫn cài đặt cho khách hàng |
5 . Bảo hành |
| 5.1 Thời gian bảo hành là 12 tháng cho các thiết bị kể từ ngày giao hàng cho tất cả các lỗi do sản xuất hay nhân công của Bên Bán. |
| 5.2 Khách hàng có thể được mượn các thiết bị thay thế trong thời gian chờ bảo hành. |
| 5.3 Đổi mới nếu thiết bị hỏng không sửa được. |
| 5.4 Các dịch vụ bảo hành không được áp dụng cho các hỏng hóc do các lỗi thuộc về Bên mua như lưu kho, vận hành, thao tác không đúng quy cách và các trường hợp bất khả kháng như thiên tai, chiến tranh, hỏa hoạn... |
| 5.5 Thời gian đáp ứng là 02 giờ sau khi có thông báo chính thức đến Trung tâm Dịch vụ kỹ thuật của VINACOMM. Holine: 0942 547 456 |
| 5.6 Hỗ trợ khách hàng liên tục qua chat, email, điện thoại, fax, trực tiếp… |
| 5.7. Đặc biệt : - Đổi mới thiết bị nếu hỏng không sửa được - Giao hàng miễn phí trong nội thành Hà Nội - Thanh lý hộ thiết bị nếu khách hàng cần nâng cấp hệ thống Các dịch vụ bảo trì có thể được cung cấp sau khi hết thời hạn bảo hành với hợp đồng bảo trì hàng năm. |
6 . Phương thức thanh toán |
| 6.1 Trị giá Hợp đồng (hoặc bất kỳ một khoản phải trả nào khác đã được hai bên thỏa thuận) sẽ được Bên Mua thanh toán cho Bên Bán theo tỷ lệ như sau: - Thanh toán 100% trước khi giao hàng. |
| 6.2 Các khoản thanh toán có thể được thực hiện bằng tiền mặt, chuyển khoản, séc bằng tiền Đồng Việt Nam. |
| 6.3 Tài khoản thanh toán: CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN VINACOMM Số TK: 6868668868 Ngân hàng TMCP Á Châu PGD Nguyễn Thái Bình – TP. Hồ Chí Minh
|
| 6.4 Tỷ giá quy đổi : - Theo tỷ giá tự do của thị trường tự do tại thời điểm thanh toán. |
CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN VINACOMM
|